Bóng đá, Ý: Taranto trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Taranto
Sân vận động:
Stadio Comunale Erasmo Iacovone
(Taranto)
Sức chứa:
12 154
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Del Favero Mattia
26
14
1260
0
0
3
0
94
Meli Gabriel
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Contessa Sergio
34
13
1070
0
0
4
0
80
Fiorentino Gianluca
19
1
1
0
0
0
0
5
Marong Bubacarr
24
2
121
0
0
0
0
13
Papazov Tomislav
23
6
349
0
0
0
0
6
Shiba Cristian
23
13
1170
2
0
4
0
4
de Santis Ivan
27
14
1260
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fiorani Marco
22
13
823
0
0
2
0
39
Iervolino Antonio Pio
21
4
55
0
0
0
0
72
Mastromonaco Gianluca
24
15
1344
0
0
5
0
21
Matera Antonio
28
13
932
0
0
3
0
52
Pompameo Giovanni
?
1
3
0
0
0
0
18
Schirru Giammarco
21
13
635
0
0
1
0
24
Speranza Mattia
21
11
726
0
0
2
0
33
Vaughn Claudio
21
2
85
0
0
1
0
14
Verde Francesco
24
12
729
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Battimelli Giuseppe
19
7
246
2
0
0
0
10
Fabbro Michael
28
12
772
1
0
2
0
27
Garau Ottavio
21
5
204
0
0
0
1
32
Giovinco Giuseppe
34
12
587
0
0
1
0
20
Guarracino Mariano
22
10
442
0
0
2
0
7
Lores Ignacio
33
8
523
0
0
2
0
17
Sacco Francesco
19
2
19
0
0
0
0
11
Zigoni Gianmarco
33
13
814
3
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gautieri Carmine
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caputo Giorgio
19
0
0
0
0
0
0
1
Del Favero Mattia
26
14
1260
0
0
3
0
94
Meli Gabriel
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Contessa Sergio
34
13
1070
0
0
4
0
80
Fiorentino Gianluca
19
1
1
0
0
0
0
34
Locanto Giorgio
?
0
0
0
0
0
0
5
Marong Bubacarr
24
2
121
0
0
0
0
13
Papazov Tomislav
23
6
349
0
0
0
0
44
Picardi Michele
20
0
0
0
0
0
0
6
Shiba Cristian
23
13
1170
2
0
4
0
4
de Santis Ivan
27
14
1260
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Ferente Ferente
?
0
0
0
0
0
0
8
Fiorani Marco
22
13
823
0
0
2
0
39
Iervolino Antonio Pio
21
4
55
0
0
0
0
72
Mastromonaco Gianluca
24
15
1344
0
0
5
0
21
Matera Antonio
28
13
932
0
0
3
0
52
Pompameo Giovanni
?
1
3
0
0
0
0
18
Schirru Giammarco
21
13
635
0
0
1
0
24
Speranza Mattia
21
11
726
0
0
2
0
33
Vaughn Claudio
21
2
85
0
0
1
0
14
Verde Francesco
24
12
729
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Battimelli Giuseppe
19
7
246
2
0
0
0
10
Fabbro Michael
28
12
772
1
0
2
0
27
Garau Ottavio
21
5
204
0
0
0
1
32
Giovinco Giuseppe
34
12
587
0
0
1
0
20
Guarracino Mariano
22
10
442
0
0
2
0
7
Lores Ignacio
33
8
523
0
0
2
0
17
Sacco Francesco
19
2
19
0
0
0
0
50
Taurino Leonardo
29
0
0
0
0
0
0
77
Zerbo Patrizio
19
0
0
0
0
0
0
11
Zigoni Gianmarco
33
13
814
3
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gautieri Carmine
54