Bóng đá, Brazil: Taquaritinga trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Taquaritinga
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Paulista
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matheus Saldanha
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fabinho
39
3
180
2
0
1
0
3
Israel
23
2
87
1
0
2
1
6
Pereira Araujo Raphael
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvisi Giovani
21
1
33
0
0
2
1
20
Danilo
21
1
0
0
0
1
0
19
Inacio Lucas
24
2
22
0
0
0
0
17
Joao Victor
22
2
96
0
0
0
0
7
Natan Bahia
24
4
146
2
0
0
0
5
Otavio Luis
24
2
90
0
0
0
1
8
Otsuka Yuhei
24
1
46
0
0
0
0
8
de Oliveira Diego
21
2
100
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alan Francisco
23
2
166
0
0
0
0
Irineu Andrey
21
1
0
0
0
0
0
9
Jacare Andrey
21
2
114
0
0
0
0
23
Luiz Fernando
23
3
109
1
0
0
0
21
Santos Silva Rafael
27
1
6
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eduardo Jaeger
21
0
0
0
0
0
0
1
Matheus Saldanha
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Araujo Renan
21
0
0
0
0
0
0
2
Fabinho
39
3
180
2
0
1
0
3
Israel
23
2
87
1
0
2
1
6
Pereira Araujo Raphael
24
2
180
0
0
0
0
13
Sandro Perpetuo
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvisi Giovani
21
1
33
0
0
2
1
20
Danilo
21
1
0
0
0
1
0
19
Inacio Lucas
24
2
22
0
0
0
0
17
Joao Victor
22
2
96
0
0
0
0
18
Lucas Franco
29
0
0
0
0
0
0
7
Natan Bahia
24
4
146
2
0
0
0
5
Otavio Luis
24
2
90
0
0
0
1
8
Otsuka Yuhei
24
1
46
0
0
0
0
8
de Oliveira Diego
21
2
100
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alan Francisco
23
2
166
0
0
0
0
Irineu Andrey
21
1
0
0
0
0
0
9
Jacare Andrey
21
2
114
0
0
0
0
23
Luiz Fernando
23
3
109
1
0
0
0
21
Santos Silva Rafael
27
1
6
0
0
0
0