Bóng đá, châu Phi: Tanzania trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Tanzania
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juma Ally
24
1
90
0
0
1
0
1
Kawawa Kwesi
22
1
90
0
0
0
0
18
Manula Aishi Salum
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacca Ibrahim
27
3
270
0
0
0
0
5
Dickson Job
23
1
90
0
0
1
0
15
Husseini Mohamed
29
1
90
0
0
0
0
22
Lawi Lameck Elias
?
1
10
0
0
0
0
20
Miroshi Novatus
22
2
155
0
0
3
1
16
Mwaikenda Lusajo
24
2
180
0
0
2
0
14
Mwamnyeto Bakari
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abraham Morice
21
2
56
0
0
1
0
19
Balua Edwin
?
1
32
0
0
0
0
8
Bitegeko Adolf
25
1
45
0
0
0
0
21
M'Mombwa Charles
26
3
189
1
0
1
0
7
Mkami Himid Mao
32
3
139
0
0
1
0
6
Salum Feisal
26
2
166
0
0
1
0
27
Yahya Mudathir
28
2
65
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kibu Denis
25
2
78
0
0
0
0
12
Msuva Simon
31
3
185
0
0
1
0
10
Samatta Mbwana
31
2
126
0
0
1
0
9
Suleiman Abdul Hamisi
?
1
39
0
0
0
0
11
Waziri Junior
28
1
58
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amrouche Adel
56
Suleiman Hemed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juma Ally
24
4
360
0
0
0
0
18
Manula Aishi Salum
29
2
180
0
0
1
0
23
Mnata Metacha
25
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ame Ibrahim
31
2
21
0
0
0
0
4
Bacca Ibrahim
27
6
540
0
0
1
0
5
Dickson Job
23
6
461
0
0
0
0
15
Husseini Mohamed
29
6
540
0
0
0
0
22
Kapombe Shomari
32
2
180
0
0
1
0
20
Miroshi Novatus
22
3
246
0
0
1
0
16
Mwaikenda Lusajo
24
5
334
0
0
1
0
14
Mwamnyeto Bakari
29
2
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Balua Edwin
?
2
131
0
0
1
0
8
Bitegeko Adolf
25
4
295
0
0
0
0
7
Mkami Himid Mao
32
4
96
0
0
0
0
6
Salum Feisal
26
6
535
2
0
2
0
27
Yahya Mudathir
28
6
461
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hamoud Nassor Saadun
23
2
40
0
0
1
0
21
Kachwele Cyprian
19
2
9
0
0
0
0
3
Kibabage Nickson
24
1
46
0
0
0
0
11
Kibu Denis
25
4
217
0
0
0
0
12
Msuva Simon
31
2
180
2
0
1
0
10
Samatta Mbwana
31
4
334
0
0
0
0
11
Waziri Junior
28
2
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amrouche Adel
56
Suleiman Hemed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amos Yona
?
0
0
0
0
0
0
1
Foba Zuberi
22
0
0
0
0
0
0
1
Juma Ally
24
5
450
0
0
1
0
1
Kawawa Kwesi
22
1
90
0
0
0
0
18
Manula Aishi Salum
29
3
270
0
0
1
0
28
Masudi Zuberi
22
0
0
0
0
0
0
23
Mnata Metacha
25
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ame Ibrahim
31
2
21
0
0
0
0
4
Bacca Ibrahim
27
9
810
0
0
1
0
5
Dickson Job
23
7
551
0
0
1
0
15
Husseini Mohamed
29
7
630
0
0
0
0
22
Kapombe Shomari
32
2
180
0
0
1
0
22
Lawi Lameck Elias
?
1
10
0
0
0
0
20
Miroshi Novatus
22
5
401
0
0
4
1
16
Mwaikenda Lusajo
24
7
514
0
0
3
0
14
Mwamnyeto Bakari
29
5
383
0
0
0
0
26
van den Bos Miano
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abraham Morice
21
2
56
0
0
1
0
19
Balua Edwin
?
3
163
0
0
1
0
8
Bitegeko Adolf
25
5
340
0
0
0
0
3
Habibu Khalid
?
0
0
0
0
0
0
8
Josiah Abel
?
0
0
0
0
0
0
Kiswanya Abdulkarim
?
0
0
0
0
0
0
21
M'Mombwa Charles
26
3
189
1
0
1
0
7
Mkami Himid Mao
32
7
235
0
0
1
0
6
Salum Feisal
26
8
701
2
0
3
0
17
Seleman Iddi
29
0
0
0
0
0
0
23
Starkie Ben
22
0
0
0
0
0
0
27
Yahya Mudathir
28
8
526
1
0
1
0
2
Zakaria Abdulmalik
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bryson David
?
0
0
0
0
0
0
13
Hamoud Nassor Saadun
23
2
40
0
0
1
0
21
Kachwele Cyprian
19
2
9
0
0
0
0
3
Kibabage Nickson
24
1
46
0
0
0
0
11
Kibu Denis
25
6
295
0
0
0
0
14
Mgunda Ismail
29
0
0
0
0
0
0
12
Msuva Simon
31
5
365
2
0
2
0
Ngushi Mhagama Crispin
25
0
0
0
0
0
0
10
Samatta Mbwana
31
6
460
0
0
1
0
9
Suleiman Abdul Hamisi
?
1
39
0
0
0
0
Wazir Junior
28
0
0
0
0
0
0
11
Waziri Junior
28
3
162
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amrouche Adel
56
Suleiman Hemed
?