Bóng đá, Singapore: Tampines trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Singapore
Tampines
Sân vận động:
Tampines Stadium
(Tampines)
Sức chứa:
3 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Barudin Ridhuan
37
1
90
0
0
0
0
24
Buhari Syazwan
32
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Cheong Caelan
18
4
14
0
0
0
0
23
Najeeb Irfan
25
16
1066
4
1
2
0
55
Phang Kegan
18
1
1
0
0
0
0
22
Sazali Syahrul
26
4
23
0
0
0
0
62
Suknate Thanet
19
2
11
0
0
1
0
80
Tan Kieran
16
1
1
0
0
0
0
4
Yamashita Shuya
25
18
1620
1
0
2
0
33
Zlatkovic Milos
27
18
1569
4
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akbar Saifullah
25
13
442
0
0
1
0
12
Chew Joel
24
8
335
1
1
1
0
6
Gallagher Jared
22
17
836
0
1
1
0
18
Hanapi Yasir
35
18
405
1
1
0
0
10
Nakamura Kyoga
28
19
1590
2
4
2
0
30
Ramli Faris
32
19
1460
7
5
2
0
8
Shahiran Shah
25
19
1647
0
3
4
0
13
Suparno Taufik
29
15
331
4
2
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bin Azmi Amirul Adli
28
17
1267
0
0
4
0
52
Ekarunpong Thitipat
19
1
8
0
0
0
0
17
Haikal Amirul
25
3
44
0
0
0
0
9
Kopitovic Boris
29
19
1563
14
5
1
0
7
Kunori Seia
23
19
1626
11
8
0
0
11
Kweh Glenn
24
19
1321
5
6
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lee Gavin
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Buhari Syazwan
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Najeeb Irfan
25
2
23
0
0
0
0
22
Sazali Syahrul
26
1
46
0
0
0
0
4
Yamashita Shuya
25
4
360
1
0
0
0
33
Zlatkovic Milos
27
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akbar Saifullah
25
2
50
0
0
0
0
12
Chew Joel
24
4
145
0
1
0
0
6
Gallagher Jared
22
4
350
0
0
0
0
18
Hanapi Yasir
35
3
14
0
0
0
0
10
Nakamura Kyoga
28
4
360
0
1
1
0
30
Ramli Faris
32
4
169
1
0
1
0
8
Shahiran Shah
25
4
357
1
1
0
0
13
Suparno Taufik
29
4
202
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bin Azmi Amirul Adli
28
4
302
1
1
0
0
9
Kopitovic Boris
29
4
351
1
2
0
0
7
Kunori Seia
23
4
315
5
0
0
0
11
Kweh Glenn
24
4
212
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lee Gavin
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Barudin Ridhuan
37
1
90
0
0
0
0
24
Buhari Syazwan
32
22
1980
0
0
0
0
63
Tia Sunny
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Cheong Caelan
18
4
14
0
0
0
0
23
Najeeb Irfan
25
18
1089
4
1
2
0
55
Phang Kegan
18
1
1
0
0
0
0
22
Sazali Syahrul
26
5
69
0
0
0
0
62
Suknate Thanet
19
2
11
0
0
1
0
80
Tan Kieran
16
1
1
0
0
0
0
4
Yamashita Shuya
25
22
1980
2
0
2
0
33
Zlatkovic Milos
27
22
1929
4
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akbar Saifullah
25
15
492
0
0
1
0
54
Ang Jovan
18
0
0
0
0
0
0
12
Chew Joel
24
12
480
1
2
1
0
6
Gallagher Jared
22
21
1186
0
1
1
0
51
Goh Taras
19
0
0
0
0
0
0
18
Hanapi Yasir
35
21
419
1
1
0
0
10
Nakamura Kyoga
28
23
1950
2
5
3
0
30
Ramli Faris
32
23
1629
8
5
3
0
8
Shahiran Shah
25
23
2004
1
4
4
0
13
Suparno Taufik
29
19
533
4
2
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bin Azmi Amirul Adli
28
21
1569
1
1
4
0
52
Ekarunpong Thitipat
19
1
8
0
0
0
0
17
Haikal Amirul
25
3
44
0
0
0
0
9
Kopitovic Boris
29
23
1914
15
7
1
0
7
Kunori Seia
23
23
1941
16
8
0
0
11
Kweh Glenn
24
23
1533
5
9
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lee Gavin
34