Bóng đá, Mexico: Tampico Madero trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Tampico Madero
Sân vận động:
Estadio Tamaulipas
(Tampico-Ciudad Madero)
Sức chứa:
19 667
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ruiz Gerardo
39
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Garcia Martinez Edson Aldair
26
6
263
0
0
1
0
24
Hernandez Jesus
24
7
386
0
0
1
0
30
Ramos Saucedo Santiago
24
12
745
0
0
2
0
4
Rios Alberto
22
11
990
0
0
8
1
3
Rivera Emmanuel
25
3
270
0
0
2
0
5
Sanchez Aron
21
9
810
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bocco Luciano
24
11
927
2
0
4
0
16
Dominguez Ruben
27
14
1260
1
0
5
0
19
Martinez Garcia Francisco
24
9
189
1
0
0
0
18
Mendoza Renato
28
5
184
0
0
1
0
8
Munoz Magdaleno Benjamin Alfredo
27
12
966
2
0
8
1
9
Ramos Alan
23
8
234
0
0
0
0
10
Soto Omar
25
13
820
0
0
1
0
15
Vidana Galvan Omar
23
10
432
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Angulo Juan
28
13
1029
0
0
3
0
14
Corona Nestor
25
8
406
0
0
1
0
20
Escalante Eduardo
18
1
13
0
0
0
0
23
Gutierrez Carlos
25
7
392
1
0
1
0
29
Lopez Jose
25
11
528
2
0
2
0
22
Martinez Arturo
22
6
197
0
0
1
0
31
Minota Victor
21
3
116
0
0
0
0
11
Penaloza Kevin
23
9
348
0
0
3
0
26
Perez Eduardo
31
6
497
3
0
0
0
7
Tecpanecatl Angel
27
12
645
0
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Obledo Gaston
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cruz Alex
25
0
0
0
0
0
0
12
Flores Alan
23
0
0
0
0
0
0
1
Huerta Sebastian
24
0
0
0
0
0
0
13
Ruiz Gerardo
39
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Garcia Martinez Edson Aldair
26
6
263
0
0
1
0
24
Hernandez Jesus
24
7
386
0
0
1
0
30
Ramos Saucedo Santiago
24
12
745
0
0
2
0
4
Rios Alberto
22
11
990
0
0
8
1
3
Rivera Emmanuel
25
3
270
0
0
2
0
5
Sanchez Aron
21
9
810
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bocco Luciano
24
11
927
2
0
4
0
34
Castaneda Jonathan
18
0
0
0
0
0
0
16
Dominguez Ruben
27
14
1260
1
0
5
0
19
Martinez Garcia Francisco
24
9
189
1
0
0
0
18
Mendoza Renato
28
5
184
0
0
1
0
8
Munoz Magdaleno Benjamin Alfredo
27
12
966
2
0
8
1
9
Ramos Alan
23
8
234
0
0
0
0
10
Soto Omar
25
13
820
0
0
1
0
15
Vidana Galvan Omar
23
10
432
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Angulo Juan
28
13
1029
0
0
3
0
14
Corona Nestor
25
8
406
0
0
1
0
17
Dominguez Brian
21
0
0
0
0
0
0
20
Escalante Eduardo
18
1
13
0
0
0
0
23
Gutierrez Carlos
25
7
392
1
0
1
0
29
Lopez Jose
25
11
528
2
0
2
0
22
Martinez Arturo
22
6
197
0
0
1
0
31
Minota Victor
21
3
116
0
0
0
0
11
Penaloza Kevin
23
9
348
0
0
3
0
26
Perez Eduardo
31
6
497
3
0
0
0
7
Tecpanecatl Angel
27
12
645
0
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Obledo Gaston
58