Bóng đá, Argentina: Talleres (R.E) trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Talleres (R.E)
Sân vận động:
Estadio de Talleres de Remedios de Escalada
(Buenos Aires)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tello Damian
29
39
3540
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Achucarro David
33
15
812
0
0
3
1
6
Malvacio Nicolas
25
35
3107
2
0
8
1
3
Romero Patricio
31
36
2904
0
0
4
0
4
Sanchez Luciano
30
29
2367
0
0
5
1
15
Ulayar Federico
24
9
204
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Asprea Tomas
29
35
2377
2
0
3
0
18
Benega Sebastian
25
13
488
0
0
3
0
16
Campana Augusin Ivan
26
18
532
0
0
1
0
19
Campuzano Ciro
26
17
771
1
0
1
0
21
Ciavarelli Isaias
22
5
125
0
0
0
0
20
Denis Jeremias
23
18
726
2
0
2
0
5
Dure Fernando
27
33
2608
3
0
9
1
10
Enrique Fernando
39
33
2668
3
0
7
0
17
Gallardo Sebastian
25
20
1170
0
0
3
0
2
Monserrat Nicolas
28
26
2185
3
0
3
0
18
Nelle Saul
30
14
752
0
0
1
0
5
Palmieri Norberto
28
31
2518
1
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Benitez Alejandro
28
30
2047
0
0
6
0
22
Donato Matias
25
18
636
1
0
1
0
9
Molina Nicolas
25
37
2214
4
0
7
0
7
Nakache Diego
28
16
691
1
0
0
0
11
Pulicastro Franco
25
13
665
3
0
1
0
23
Rivero German Ariel
32
15
1011
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Mario
67
Rolon Martin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tello Damian
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Achucarro David
33
2
91
0
0
1
0
6
Malvacio Nicolas
25
3
270
0
0
0
0
3
Romero Patricio
31
2
171
0
0
0
0
4
Sanchez Luciano
30
3
270
0
0
0
0
15
Ulayar Federico
24
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Asprea Tomas
29
2
146
0
0
1
0
18
Benega Sebastian
25
2
44
0
0
0
1
16
Campana Augusin Ivan
26
1
57
0
0
1
0
19
Campuzano Ciro
26
1
17
0
0
0
0
20
Denis Jeremias
23
2
90
0
0
0
0
5
Dure Fernando
27
3
226
2
0
1
0
10
Enrique Fernando
39
4
254
1
0
0
0
17
Gallardo Sebastian
25
3
145
0
0
1
0
2
Monserrat Nicolas
28
2
90
1
0
1
0
18
Nelle Saul
30
2
135
0
0
0
0
5
Palmieri Norberto
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Benitez Alejandro
28
2
124
0
0
0
0
22
Donato Matias
25
1
19
0
0
0
0
9
Molina Nicolas
25
3
159
0
0
1
0
7
Nakache Diego
28
1
65
0
0
0
0
11
Pulicastro Franco
25
2
58
0
0
0
0
23
Rivero German Ariel
32
2
124
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Mario
67
Rolon Martin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Casoli Mauro
24
0
0
0
0
0
0
1
Tello Damian
29
42
3810
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Achucarro David
33
17
903
0
0
4
1
6
Malvacio Nicolas
25
38
3377
2
0
8
1
3
Romero Patricio
31
38
3075
0
0
4
0
14
Salmanton Alan Agustin
22
0
0
0
0
0
0
4
Sanchez Luciano
30
32
2637
0
0
5
1
15
Ulayar Federico
24
10
230
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Asprea Tomas
29
37
2523
2
0
4
0
18
Benega Sebastian
25
15
532
0
0
3
1
16
Campana Augusin Ivan
26
19
589
0
0
2
0
19
Campuzano Ciro
26
18
788
1
0
1
0
21
Ciavarelli Isaias
22
5
125
0
0
0
0
20
Denis Jeremias
23
20
816
2
0
2
0
5
Dure Fernando
27
36
2834
5
0
10
1
10
Enrique Fernando
39
37
2922
4
0
7
0
17
Gallardo Sebastian
25
23
1315
0
0
4
0
2
Monserrat Nicolas
28
28
2275
4
0
4
0
18
Nelle Saul
30
16
887
0
0
1
0
5
Palmieri Norberto
28
32
2608
1
0
6
1
23
Ponce Bruno
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Benitez Alejandro
28
32
2171
0
0
6
0
22
Donato Matias
25
19
655
1
0
1
0
16
Lucena Roman
19
0
0
0
0
0
0
9
Molina Nicolas
25
40
2373
4
0
8
0
7
Nakache Diego
28
17
756
1
0
0
0
11
Pulicastro Franco
25
15
723
3
0
1
0
23
Rivero German Ariel
32
17
1135
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Mario
67
Rolon Martin
41