Bóng đá, châu Á: Tajikistan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Tajikistan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Merdeka Cup
Kings Cup (Thailand)
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yatimov Rustam
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dzhuraboyev Zoir
26
6
540
0
2
1
0
3
Islomov Tabrez
26
3
36
0
0
0
0
6
Khanonov Vahdat
24
6
485
1
2
1
0
19
Nazarov Akhtam
32
6
505
0
1
0
0
12
Qurbonov Sodiqjon
21
2
63
0
0
0
0
3
Rakhmatzoda Rakhmatsho
20
1
1
0
0
0
0
5
Safarov Manuchekhr
23
6
524
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dzhalilov Alisher
31
4
338
0
2
1
0
8
Dzhuraboev Amirbek
28
3
270
0
0
2
0
20
Olimzoda Fathullo
19
1
1
0
0
0
0
17
Panshanbe Ehsoni
25
6
540
1
0
1
0
14
Shukurov Alisher
22
1
7
0
0
0
0
9
Sulaymonov Abubakr
18
1
7
0
0
0
0
7
Umarbaev Parvizdzhon
30
6
532
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kamolov Amadoni
21
6
531
2
1
0
0
10
Khamrokulov Nuriddin
25
3
51
0
0
0
0
15
Mabatshoev Shervoni
23
6
264
1
0
0
0
22
Samiev Shakhrom
23
6
260
2
0
1
0
9
Soirov Rustam
22
6
355
2
0
0
0
9
Solehov Sharafjon
24
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shekiladze Gela
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baklov Oleg
30
1
90
0
0
0
0
16
Barotov Dalerjon
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akhtamov Fakhriddin
19
1
46
0
0
0
0
2
Dzhuraboyev Zoir
26
1
46
0
0
0
0
4
Karimov Mekhrubon
20
2
180
0
0
0
0
19
Nazarov Akhtam
32
2
180
0
0
0
0
3
Rakhmatzoda Rakhmatsho
20
1
45
0
0
1
0
5
Safarov Manuchekhr
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Irgashev Salohiddin
21
1
34
0
0
0
0
6
Khushvakhtov Dzhovidon
18
1
46
0
0
0
0
20
Olimzoda Fathullo
19
2
140
0
0
1
0
14
Shukurov Alisher
22
2
156
0
0
0
0
7
Umarbaev Parvizdzhon
30
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Khamrokulov Nuriddin
25
2
135
0
0
0
0
22
Samiev Shakhrom
23
2
180
0
0
0
0
11
Sharipov Daler
20
2
135
0
0
0
0
9
Solehov Sharafjon
24
1
8
0
0
0
0
19
Toirov Khusrav
20
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shekiladze Gela
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baklov Oleg
30
1
90
0
0
0
0
1
Yatimov Rustam
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akhtamov Fakhriddin
19
2
176
0
0
0
0
2
Dzhuraboyev Zoir
26
2
180
0
0
1
0
4
Karimov Mekhrubon
20
2
95
0
0
0
0
3
Rakhmatzoda Rakhmatsho
20
1
90
0
0
0
0
5
Safarov Manuchekhr
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aknazarov Murodali
20
2
135
0
0
0
0
17
Daliev Azizbek
19
2
97
0
0
0
0
8
Irgashev Salohiddin
21
2
22
0
0
0
0
20
Olimzoda Fathullo
19
2
86
0
0
0
0
14
Shukurov Alisher
22
1
63
0
0
0
0
9
Sulaymonov Abubakr
18
1
33
0
0
0
0
7
Umarbaev Parvizdzhon
30
2
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Khamrokulov Nuriddin
25
2
116
0
0
0
0
22
Samiev Shakhrom
23
2
175
0
0
0
0
11
Sharipov Daler
20
2
97
0
0
0
0
19
Toirov Khusrav
20
2
39
0
0
0
0
13
Zoirov Islom
22
2
74
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shekiladze Gela
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baklov Oleg
30
2
180
0
0
0
0
16
Barotov Dalerjon
25
1
90
0
0
0
0
1
Gafforov Safarmad
20
0
0
0
0
0
0
23
Khasanov Mukhriddin
22
0
0
0
0
0
0
1
Yatimov Rustam
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akhtamov Fakhriddin
19
3
222
0
0
0
0
2
Dzhuraboyev Zoir
26
9
766
0
2
2
0
3
Islomov Tabrez
26
3
36
0
0
0
0
4
Karimov Mekhrubon
20
4
275
0
0
0
0
6
Khanonov Vahdat
24
6
485
1
2
1
0
19
Nazarov Akhtam
32
8
685
0
1
0
0
12
Qurbonov Sodiqjon
21
2
63
0
0
0
0
3
Rakhmatzoda Rakhmatsho
20
3
136
0
0
1
0
5
Safarov Manuchekhr
23
10
884
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aknazarov Murodali
20
2
135
0
0
0
0
17
Daliev Azizbek
19
2
97
0
0
0
0
10
Dzhalilov Alisher
31
4
338
0
2
1
0
8
Dzhuraboev Amirbek
28
3
270
0
0
2
0
8
Elmurodov Shuhrat
22
0
0
0
0
0
0
8
Irgashev Salohiddin
21
3
56
0
0
0
0
6
Khushvakhtov Dzhovidon
18
1
46
0
0
0
0
20
Olimzoda Fathullo
19
5
227
0
0
1
0
17
Panshanbe Ehsoni
25
6
540
1
0
1
0
21
Safarov Vaysiddin
28
0
0
0
0
0
0
14
Shukurov Alisher
22
4
226
0
0
0
0
9
Sulaymonov Abubakr
18
2
40
0
0
0
0
7
Umarbaev Parvizdzhon
30
10
865
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dzhalilov Manuchekhr
34
0
0
0
0
0
0
13
Kamolov Amadoni
21
6
531
2
1
0
0
10
Khamrokulov Nuriddin
25
7
302
0
0
0
0
15
Mabatshoev Shervoni
23
6
264
1
0
0
0
22
Samiev Shakhrom
23
10
615
2
0
1
0
11
Sharipov Daler
20
4
232
0
0
0
0
9
Soirov Rustam
22
6
355
2
0
0
0
9
Solehov Sharafjon
24
2
26
0
0
0
0
19
Toirov Khusrav
20
3
85
0
0
0
0
13
Zoirov Islom
22
2
74
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shekiladze Gela
54