Bóng đá: Taichung Blue Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đài Loan
Taichung Blue Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
AFC Champions League Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tsai Ming-Jung
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chen Tzu-chen
25
1
70
0
0
0
0
22
Li Pei-Jung
24
3
270
0
0
0
0
24
Lin Yu-syuan
?
3
45
0
0
0
0
7
Pan Shin-Yu
27
2
180
0
0
0
0
15
Yaxuan Lin
?
2
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chang Chi-Ian
28
2
180
0
0
0
0
6
Intamee Silawan
30
3
165
1
0
0
0
2
Jilan Zhang
28
1
21
0
0
1
0
23
Liu Chien-Yun
32
3
216
0
0
0
0
9
Nien Ching-yun
?
2
17
0
0
0
0
3
Shen Yen-chun
?
1
90
0
0
0
0
19
Sornsai Pitsamai
35
3
270
0
0
0
0
14
Tanaka Maho
?
2
142
1
0
0
0
12
Wu Yu
?
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Liao Jie-ning
?
1
20
0
0
0
0
13
Pengngam Saowalak
27
2
135
0
0
0
0
18
Tzu-shan Chiang
?
2
103
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Boonsing Waraporn
34
0
0
0
0
0
0
1
Tsai Ming-Jung
35
3
270
0
0
0
0
25
Wu Fang-yu
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chen Tzu-chen
25
1
70
0
0
0
0
22
Li Pei-Jung
24
3
270
0
0
0
0
24
Lin Yu-syuan
?
3
45
0
0
0
0
7
Pan Shin-Yu
27
2
180
0
0
0
0
15
Yaxuan Lin
?
2
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chang Chi-Ian
28
2
180
0
0
0
0
6
Intamee Silawan
30
3
165
1
0
0
0
2
Jilan Zhang
28
1
21
0
0
1
0
23
Liu Chien-Yun
32
3
216
0
0
0
0
9
Nien Ching-yun
?
2
17
0
0
0
0
3
Shen Yen-chun
?
1
90
0
0
0
0
19
Sornsai Pitsamai
35
3
270
0
0
0
0
14
Tanaka Maho
?
2
142
1
0
0
0
12
Wu Yu
?
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Liao Jie-ning
?
1
20
0
0
0
0
28
Lin Chia-ying
?
0
0
0
0
0
0
13
Pengngam Saowalak
27
2
135
0
0
0
0
18
Tzu-shan Chiang
?
2
103
0
0
0
0