Bóng đá, châu Úc và châu Đại Dương: Tahiti trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Úc và châu Đại Dương
Tahiti
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
OFC Nations Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Decoret Francois
30
1
90
0
0
0
0
16
Teamotuaitau Teave
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Degrumelle Mateo
21
2
180
0
0
1
0
12
Heitaa Mauri
25
2
47
0
0
0
0
17
Lossec Teva
21
3
270
0
0
0
0
3
Paama Matatia
32
3
270
0
0
1
0
20
Snow Victor
33
2
41
0
0
0
0
20
Tiatia Taumihau
33
1
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gitton Tehotu
22
2
141
0
0
0
0
5
Hapipi Francois Raphael Hugues
25
2
48
0
0
0
0
7
Kaspard Eddy
23
3
268
1
0
1
0
13
Papaura Franck
19
2
25
0
0
0
0
13
Papaura Franck
19
1
11
0
0
1
0
15
Poma Pothin
26
1
90
0
0
0
0
14
Tehau Alvin
35
3
270
0
0
0
0
8
Tehau Roonui
24
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mathon Benoit
35
3
268
2
0
0
0
11
Shan Manuarii
20
3
168
0
0
0
0
10
Tehau Teaonui
32
3
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Samuel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Decoret Francois
30
1
90
0
0
0
0
16
Teamotuaitau Teave
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barbe Kevin
27
4
315
0
0
1
0
21
Degrumelle Mateo
21
5
430
2
0
0
0
12
Heitaa Mauri
25
2
102
0
0
0
0
17
Lossec Teva
21
5
450
0
0
1
0
3
Paama Matatia
32
3
270
0
0
0
1
4
Tanetoa Haumau
20
2
64
0
0
0
0
20
Tiatia Taumihau
33
4
284
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aroita Rainui
30
2
70
0
0
0
0
6
Bremond Terai
23
4
315
0
0
0
0
7
Kaspard Eddy
23
3
270
0
0
1
0
19
Labaste Ariiura
22
3
109
0
0
1
0
13
Papaura Franck
19
3
80
0
0
0
0
15
Poma Pothin
26
3
270
0
0
0
0
14
Tehau Alvin
35
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Keck Tauhiti
30
5
450
0
0
0
0
11
Shan Manuarii
20
4
290
0
0
0
0
10
Tehau Teaonui
32
5
450
3
0
0
0
11
Tinirauarii Roonui
27
3
246
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Samuel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Decoret Francois
30
2
180
0
0
0
0
1
Tamatai Tevaerai
23
0
0
0
0
0
0
16
Teamotuaitau Teave
32
6
540
0
0
0
0
16
Vongue Rautea
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barbe Kevin
27
4
315
0
0
1
0
21
Degrumelle Mateo
21
7
610
2
0
1
0
12
Heitaa Mauri
25
4
149
0
0
0
0
17
Lossec Teva
21
8
720
0
0
1
0
3
Paama Matatia
32
6
540
0
0
1
1
20
Snow Victor
33
2
41
0
0
0
0
4
Tanetoa Haumau
20
2
64
0
0
0
0
20
Tiatia Taumihau
33
5
356
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aroita Rainui
30
2
70
0
0
0
0
6
Bremond Terai
23
4
315
0
0
0
0
6
Gitton Tehotu
22
2
141
0
0
0
0
5
Hapipi Francois Raphael Hugues
25
2
48
0
0
0
0
7
Kaspard Eddy
23
6
538
1
0
2
0
19
Labaste Ariiura
22
3
109
0
0
1
0
13
Papaura Franck
19
2
25
0
0
0
0
13
Papaura Franck
19
4
91
0
0
1
0
15
Poma Pothin
26
4
360
0
0
0
0
14
Tehau Alvin
35
4
316
0
0
0
0
8
Tehau Roonui
24
3
270
0
0
1
0
4
Tetuaroa Vehia
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Keck Tauhiti
30
5
450
0
0
0
0
9
Mathon Benoit
35
3
268
2
0
0
0
11
Shan Manuarii
20
7
458
0
0
0
0
10
Tehau Teaonui
32
8
720
4
0
0
0
11
Tinirauarii Roonui
27
3
246
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Samuel
49