Bóng đá, Paraguay: Tacuary trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Tacuary
Sân vận động:
Estadio Luis Alfonso Giagni
(Asunción)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bareiro Aldo
28
17
1530
0
0
6
0
1
Vagner
35
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arguello Matias
18
28
1980
0
2
5
0
38
Benitez Marcelo
25
6
116
0
2
0
0
33
Caceres Luis
28
14
962
0
0
6
0
5
Caceres Marcos
38
28
2397
1
0
6
1
13
Espinoza Pablo Esteban
36
14
543
3
0
3
0
2
Fernandez Alexis
28
25
1812
0
2
5
0
23
Martinez Luis
21
2
166
0
0
0
0
24
Samudio Miguel
38
10
690
0
0
4
0
18
Servin Jesus
?
1
15
0
0
0
0
4
Victor Ferraz
36
28
2051
0
3
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acevedo Nelson
36
17
744
0
0
2
0
8
Amarilla Alfredo
23
7
353
0
0
2
0
11
Brizuela Feliciano
28
17
1299
0
4
0
0
10
Colman Orlando
22
22
1018
4
0
3
0
26
Fernandez Diego
22
12
664
2
0
0
0
3
Jean Mangabeira
27
17
1269
0
0
3
1
15
Juan Gauto
30
4
128
0
0
0
0
27
Medina Gustavo
20
2
57
0
0
0
0
6
Paredes Marcelo
31
38
2833
3
2
4
0
14
Pedrozo Rodney
31
21
1071
0
1
1
0
21
Romero Lucas
22
18
740
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Berrio Orlando
33
16
531
2
0
1
1
7
Camacho Nestor
37
31
2153
4
6
3
1
35
Corrales Sebastian
18
3
153
1
0
1
0
25
Lezcano Dario
34
23
815
1
0
0
0
17
Morinigo Nicolas
24
25
1414
6
0
1
0
36
Nunez Martin
23
10
285
0
0
0
0
20
Riveros Luis
26
17
1214
1
1
1
0
19
Valdeci
29
14
427
0
1
3
0
9
Verdun Jose
32
14
482
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barrios Pena Herminio
?
Eutropio Vinicius
58
Palau Balzaretti Marcelo Jose
39
Pereira Robert
56
Vera Enrique
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bareiro Aldo
28
17
1530
0
0
6
0
22
Uran Carlos
21
0
0
0
0
0
0
1
Vagner
35
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arguello Matias
18
28
1980
0
2
5
0
38
Benitez Marcelo
25
6
116
0
2
0
0
16
Bento Alan
?
0
0
0
0
0
0
33
Caceres Luis
28
14
962
0
0
6
0
5
Caceres Marcos
38
28
2397
1
0
6
1
13
Espinoza Pablo Esteban
36
14
543
3
0
3
0
2
Fernandez Alexis
28
25
1812
0
2
5
0
23
Martinez Luis
21
2
166
0
0
0
0
24
Samudio Miguel
38
10
690
0
0
4
0
18
Servin Jesus
?
1
15
0
0
0
0
4
Victor Ferraz
36
28
2051
0
3
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acevedo Nelson
36
17
744
0
0
2
0
8
Amarilla Alfredo
23
7
353
0
0
2
0
11
Brizuela Feliciano
28
17
1299
0
4
0
0
10
Colman Orlando
22
22
1018
4
0
3
0
26
Fernandez Diego
22
12
664
2
0
0
0
28
Gimenez Carlos
18
0
0
0
0
0
0
3
Jean Mangabeira
27
17
1269
0
0
3
1
15
Juan Gauto
30
4
128
0
0
0
0
27
Medina Gustavo
20
2
57
0
0
0
0
6
Paredes Marcelo
31
38
2833
3
2
4
0
14
Pedrozo Rodney
31
21
1071
0
1
1
0
21
Romero Lucas
22
18
740
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bedoya Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
28
Berrio Orlando
33
16
531
2
0
1
1
7
Camacho Nestor
37
31
2153
4
6
3
1
35
Corrales Sebastian
18
3
153
1
0
1
0
25
Lezcano Dario
34
23
815
1
0
0
0
17
Morinigo Nicolas
24
25
1414
6
0
1
0
36
Nunez Martin
23
10
285
0
0
0
0
20
Riveros Luis
26
17
1214
1
1
1
0
19
Valdeci
29
14
427
0
1
3
0
9
Verdun Jose
32
14
482
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barrios Pena Herminio
?
Eutropio Vinicius
58
Palau Balzaretti Marcelo Jose
39
Pereira Robert
56
Vera Enrique
45