Bóng đá, Thụy Điển: Taby trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Taby
Sân vận động:
Tibblevallen
(Taby)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Iacobaeus Leo
19
12
1080
0
0
2
0
1
Matuta Tyron Zecchin
26
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aksoy Yusuf
22
14
1211
0
0
2
0
19
Danev Martin
19
4
50
0
0
0
0
2
Dibaga Degome
?
5
206
0
0
0
0
12
Johansson Conrad
21
14
315
0
0
0
0
4
Johansson Erik
21
29
2527
1
0
5
0
6
Kask Erik
23
28
2498
0
0
5
0
17
Rissel Adam
21
5
186
0
0
0
0
20
Rupia-Ellis Ayo
19
13
1137
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berg Noel
21
8
449
0
0
0
0
26
Braholm Isak
24
15
1092
1
0
2
0
18
De Fine Licht Philip
20
19
598
0
0
1
0
24
Hedlof Bjorn
16
26
1820
1
0
2
0
14
Jesslen Hugo
20
13
1121
2
0
1
0
11
Kamnelius Abbe
21
10
632
1
0
0
0
8
Odenlind Gustav
20
13
664
2
0
0
0
5
Sequar Abiel
25
26
2037
0
0
2
0
8
Smajic Allen
18
17
1261
3
0
3
0
27
Zenzen Adam
21
10
193
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hellqvist Philip
33
15
945
1
0
0
0
16
Hjalte William
18
4
62
0
0
0
0
21
Kleist Leonard
20
27
1921
0
0
1
0
19
Sluug Viktor
20
6
228
1
0
0
0
10
Sunesson Lukas
26
29
2600
16
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Gottas Lukas
17
0
0
0
0
0
0
35
Iacobaeus Leo
19
12
1080
0
0
2
0
1
Matuta Tyron Zecchin
26
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aksoy Yusuf
22
14
1211
0
0
2
0
19
Danev Martin
19
4
50
0
0
0
0
2
Dibaga Degome
?
5
206
0
0
0
0
12
Johansson Conrad
21
14
315
0
0
0
0
4
Johansson Erik
21
29
2527
1
0
5
0
2
Julius William
17
0
0
0
0
0
0
6
Kask Erik
23
28
2498
0
0
5
0
17
Rissel Adam
21
5
186
0
0
0
0
20
Rupia-Ellis Ayo
19
13
1137
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berg Noel
21
8
449
0
0
0
0
26
Braholm Isak
24
15
1092
1
0
2
0
18
De Fine Licht Philip
20
19
598
0
0
1
0
24
Hedlof Bjorn
16
26
1820
1
0
2
0
14
Jesslen Hugo
20
13
1121
2
0
1
0
11
Kamnelius Abbe
21
10
632
1
0
0
0
8
Odenlind Gustav
20
13
664
2
0
0
0
5
Sequar Abiel
25
26
2037
0
0
2
0
8
Smajic Allen
18
17
1261
3
0
3
0
27
Zenzen Adam
21
10
193
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hellqvist Philip
33
15
945
1
0
0
0
16
Hjalte William
18
4
62
0
0
0
0
21
Kleist Leonard
20
27
1921
0
0
1
0
19
Sluug Viktor
20
6
228
1
0
0
0
10
Sunesson Lukas
26
29
2600
16
0
3
0