Bóng đá, Cộng hòa Séc: Taborsko akademie trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Taborsko akademie
Sân vận động:
Fotbalove hriste Svepomoc
(Tabor)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kerl Daniel
23
4
360
0
0
0
0
30
Matousek Filip
25
6
540
0
0
1
0
30
Mrzena Krystof
20
1
90
0
0
0
0
30
Pastornicky Martin
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fiser Eric
19
11
604
0
0
1
0
19
Heppner Petr
27
2
180
0
0
0
0
8
Schindler Filip
22
10
856
0
0
2
0
18
Sojka Jindrich
25
2
9
0
0
0
0
11
Soukup Filip
18
1
11
0
0
0
0
12
Sunzu Ngosa
26
5
450
2
0
2
0
12
Vysusil Filip
26
4
331
0
0
0
0
2
Zukov David
19
9
536
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Afolabi Soliu
19
11
894
4
0
5
0
13
Barac Jakub
28
1
90
0
0
1
0
37
Brabec Matej
23
14
1202
0
0
2
0
28
Foltyn Martin
31
2
180
0
0
0
0
9
Hrabak Lukas
19
14
622
1
0
0
0
20
Javorek Petr
38
10
795
0
0
0
0
19
Kopacek Jakub
22
9
742
1
0
0
0
15
Liska Viktor
18
1
4
0
0
0
0
20
Nesicky Ales
32
6
540
2
0
1
0
10
Novak Marek
28
8
633
0
0
3
0
17
Pravecek Ondrej
21
13
371
1
0
1
0
7
Schramhauser Patrik
24
13
1152
2
0
5
0
15
Skopec David
29
3
137
0
0
0
0
16
Spacek Adam
20
10
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Hais Daniel
21
1
90
1
0
0
0
6
Kubovsky Filip
22
13
806
5
0
1
0
9
Mach Jan
24
3
170
1
0
0
0
29
Novotny Ondrej
26
3
182
1
0
1
0
14
Splichal Jiri
19
7
609
0
0
0
0
15
Varacka Matous
23
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeman Lukas
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kerl Daniel
23
4
360
0
0
0
0
30
Kerl Dominik
17
0
0
0
0
0
0
30
Matousek Filip
25
6
540
0
0
1
0
30
Mrzena Krystof
20
1
90
0
0
0
0
30
Pastornicky Martin
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fiser Eric
19
11
604
0
0
1
0
19
Heppner Petr
27
2
180
0
0
0
0
8
Schindler Filip
22
10
856
0
0
2
0
18
Sojka Jindrich
25
2
9
0
0
0
0
11
Soukup Filip
18
1
11
0
0
0
0
12
Sunzu Ngosa
26
5
450
2
0
2
0
12
Vysusil Filip
26
4
331
0
0
0
0
2
Zukov David
19
9
536
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Afolabi Soliu
19
11
894
4
0
5
0
13
Barac Jakub
28
1
90
0
0
1
0
37
Brabec Matej
23
14
1202
0
0
2
0
28
Foltyn Martin
31
2
180
0
0
0
0
9
Hrabak Lukas
19
14
622
1
0
0
0
20
Javorek Petr
38
10
795
0
0
0
0
19
Kopacek Jakub
22
9
742
1
0
0
0
2
Koulousias Manolis
19
0
0
0
0
0
0
15
Liska Viktor
18
1
4
0
0
0
0
20
Nesicky Ales
32
6
540
2
0
1
0
10
Novak Marek
28
8
633
0
0
3
0
17
Pravecek Ondrej
21
13
371
1
0
1
0
7
Schramhauser Patrik
24
13
1152
2
0
5
0
15
Skopec David
29
3
137
0
0
0
0
16
Spacek Adam
20
10
130
0
0
0
0
9
Strasik Tomas
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Hais Daniel
21
1
90
1
0
0
0
6
Kubovsky Filip
22
13
806
5
0
1
0
9
Mach Jan
24
3
170
1
0
0
0
29
Novotny Ondrej
26
3
182
1
0
1
0
14
Splichal Jiri
19
7
609
0
0
0
0
15
Varacka Matous
23
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeman Lukas
45