Bóng đá, châu Á: Syria trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Syria
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Kings Cup (Thailand)
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alma Ibrahim
33
2
180
0
0
0
0
1
Glellel Esteban
25
1
90
0
0
0
0
22
Madanieh Ahmad
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ajjan Al Mouaiad
31
4
360
2
1
0
0
19
Al Khouli Moayad
31
1
45
0
0
0
0
5
Al Midani Omar
30
3
257
0
0
1
0
15
Amor Emiliano
29
1
90
0
0
0
0
6
Jenyat Amro
31
1
90
0
0
0
0
6
Kourdoghli Khaled
27
1
60
0
0
0
0
13
Krouma Thaer
34
6
540
0
0
0
0
4
Ousou Aiham
24
2
180
0
0
0
0
2
Weiss Abdul Rahman
26
6
512
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abraham Elmar
25
3
82
0
0
0
0
10
Al Mawas Mahmoud
31
2
99
0
0
0
0
15
Anez Mouhamad
29
2
88
0
0
0
0
8
Elias Jalil
28
4
360
0
0
0
0
8
Ham Ezequiel
30
6
521
0
0
1
0
16
Irandust Daleho
26
2
95
0
2
0
0
14
Osman Mohammed
30
2
180
0
0
1
0
12
Ramadan Ammar
23
6
314
0
0
0
0
17
Youssef Fahd
37
3
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al-Dali Alaa
27
3
64
2
0
1
0
11
Al Hallak Mohamad
25
2
67
0
0
0
0
9
Al Somah Omar
35
4
316
1
0
0
0
20
Cervera Tobias
22
1
90
0
0
0
0
18
Shamoun Noah
Chấn thương30.11.2024
21
2
41
0
0
0
0
7
Yakoub Antonio
22
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuper Hector
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Glellel Esteban
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abraham Ignacio
26
2
94
0
0
1
0
5
Al Midani Omar
30
2
177
0
0
0
0
19
Faqa Ahmed
21
2
94
0
0
0
0
6
Kourdoghli Khaled
27
1
90
0
0
0
0
13
Krouma Thaer
34
1
90
0
0
0
0
4
Ousou Aiham
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abraham Elmar
25
2
135
0
0
0
0
10
Al Mawas Mahmoud
31
2
148
0
0
1
0
17
Alsalkhadi Mohammed
23
2
116
0
0
0
0
21
Amin Simon
27
2
134
0
0
0
0
15
Anez Mouhamad
29
1
46
0
0
0
0
8
Ham Ezequiel
30
2
102
1
0
0
0
14
Osman Mohammed
30
2
103
1
0
0
0
12
Ramadan Ammar
23
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Hallak Mohamad
25
2
72
0
0
0
0
20
Cervera Tobias
22
2
116
0
0
1
0
18
Shamoun Noah
Chấn thương30.11.2024
21
2
95
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuper Hector
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alma Ibrahim
33
2
180
0
0
0
0
1
Glellel Esteban
25
3
270
0
0
0
0
23
Hadaya Elias
26
0
0
0
0
0
0
22
Madanieh Ahmad
34
3
270
0
0
0
0
1
Sarraf Maksim
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abraham Ignacio
26
2
94
0
0
1
0
3
Ajan Moayad
31
0
0
0
0
0
0
3
Ajjan Al Mouaiad
31
4
360
2
1
0
0
19
Al Khouli Moayad
31
1
45
0
0
0
0
5
Al Midani Omar
30
5
434
0
0
1
0
2
Al Rina Ali
20
0
0
0
0
0
0
15
Amor Emiliano
29
1
90
0
0
0
0
19
Faqa Ahmed
21
2
94
0
0
0
0
6
Jenyat Amro
31
1
90
0
0
0
0
6
Kourdoghli Khaled
27
2
150
0
0
0
0
13
Krouma Thaer
34
7
630
0
0
0
0
8
Nayef Mahmoud
20
0
0
0
0
0
0
4
Ousou Aiham
24
4
360
0
0
0
0
2
Weiss Abdul Rahman
26
6
512
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdullatif Mustafa
20
0
0
0
0
0
0
16
Abraham Elmar
25
5
217
0
0
0
0
10
Al Marmour Mohammed
29
0
0
0
0
0
0
10
Al Mawas Mahmoud
31
4
247
0
0
1
0
17
Alsalkhadi Mohammed
23
2
116
0
0
0
0
21
Amin Simon
27
2
134
0
0
0
0
15
Anez Mouhamad
29
3
134
0
0
0
0
18
Dahhan Hasan
21
0
0
0
0
0
0
8
Elias Jalil
28
4
360
0
0
0
0
8
Ham Ezequiel
30
8
623
1
0
1
0
16
Irandust Daleho
26
2
95
0
2
0
0
Mater Facundo
26
0
0
0
0
0
0
14
Osman Mohammed
30
4
283
1
0
1
0
12
Ramadan Ammar
23
7
332
0
0
0
0
17
Youssef Fahd
37
3
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al-Dali Alaa
27
3
64
2
0
1
0
11
Al Hallak Mohamad
25
4
139
0
0
0
0
9
Al Somah Omar
35
4
316
1
0
0
0
20
Cervera Tobias
22
3
206
0
0
1
0
11
Sabbag Daccarett Pablo David
27
0
0
0
0
0
0
18
Shamoun Noah
Chấn thương30.11.2024
21
4
136
0
1
0
0
7
Yakoub Antonio
22
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuper Hector
69