Bóng đá, châu Âu: Thụy Sĩ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Sĩ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
26
5
450
0
0
0
0
12
Mvogo Yvon
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akanji Manuel
Chấn thương háng
29
4
360
0
0
1
0
18
Comert Eray
Thẻ vàng
26
2
180
0
0
2
0
4
Elvedi Nico
28
3
232
0
0
2
1
6
Garcia Ulisses
28
3
113
0
0
0
0
2
Mbabu Kevin
29
1
8
0
0
0
0
2
Omeragic Becir
Chấn thương cơ đùi sau30.11.2024
22
2
116
0
0
0
0
13
Rodriguez Ricardo
32
5
400
0
0
0
0
3
Widmer Silvan
31
2
111
0
0
2
0
22
Wuthrich Gregory
Chấn thương vai
29
2
128
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aebischer Michel
Chấn thương cơ
27
4
246
0
0
0
0
9
Duah Kwadwo
27
2
16
0
0
0
0
17
Fernandes Edimilson
28
4
284
0
0
0
0
8
Freuler Remo
32
6
531
1
1
1
0
22
Rieder Fabian
22
6
303
0
0
1
0
16
Sierro Vincent
29
3
62
0
0
0
0
15
Ugrinic Filip
25
2
70
0
0
0
0
17
Vargas Ruben
26
2
138
0
0
1
0
6
Witzig Christian
23
1
2
0
0
0
0
10
Xhaka Granit
32
5
417
0
0
3
1
6
Zakaria Denis
Chấn thương cơ30.11.2024
28
2
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amdouni Zeki
23
6
386
3
0
0
0
7
Embolo Breel
27
5
397
0
1
2
0
19
Monteiro Joel
25
4
92
1
0
0
0
19
Ndoye Dan
24
2
179
0
0
0
0
9
Okafor Noah
24
2
84
0
0
0
0
11
Steffen Renato
33
1
6
0
0
0
0
14
Zeqiri Andi
25
4
102
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yakin Murat
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sommer Yann
35
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akanji Manuel
Chấn thương háng
29
5
480
0
0
0
0
13
Rodriguez Ricardo
32
5
480
0
0
1
0
2
Stergiou Leonidas
Chấn thương lưng
22
3
47
0
0
0
0
3
Widmer Silvan
31
4
302
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aebischer Michel
Chấn thương cơ
27
5
478
1
2
0
0
9
Duah Kwadwo
27
3
108
1
0
0
0
8
Freuler Remo
32
5
459
1
2
1
0
22
Rieder Fabian
22
5
221
0
0
0
0
23
Shaqiri Xherdan
33
2
72
1
0
0
0
16
Sierro Vincent
29
4
38
0
0
1
0
17
Vargas Ruben
26
5
309
1
1
0
0
10
Xhaka Granit
32
5
480
0
0
1
0
6
Zakaria Denis
Chấn thương cơ30.11.2024
28
1
23
0
0
0
0
14
Zuber Steven
33
2
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amdouni Zeki
23
4
57
0
0
0
0
7
Embolo Breel
27
5
299
2
0
0
0
19
Ndoye Dan
24
5
412
1
1
1
0
11
Steffen Renato
33
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yakin Murat
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
26
5
450
0
0
0
0
21
Kohn Philipp
26
0
0
0
0
0
0
12
Mvogo Yvon
30
1
90
0
0
0
0
21
Omlin Jonas
30
0
0
0
0
0
0
1
Sommer Yann
35
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akanji Manuel
Chấn thương háng
29
9
840
0
0
1
0
18
Comert Eray
Thẻ vàng
26
2
180
0
0
2
0
4
Elvedi Nico
28
3
232
0
0
2
1
6
Garcia Ulisses
28
3
113
0
0
0
0
3
Hajdari Albian
21
0
0
0
0
0
0
2
Mbabu Kevin
29
1
8
0
0
0
0
2
Omeragic Becir
Chấn thương cơ đùi sau30.11.2024
22
2
116
0
0
0
0
13
Rodriguez Ricardo
32
10
880
0
0
1
0
2
Stergiou Leonidas
Chấn thương lưng
22
3
47
0
0
0
0
3
Widmer Silvan
31
6
413
0
0
5
0
22
Wuthrich Gregory
Chấn thương vai
29
2
128
0
0
1
0
20
Zesiger Cedric
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aebischer Michel
Chấn thương cơ
27
9
724
1
2
0
0
14
Bislimi Uran
25
0
0
0
0
0
0
9
Duah Kwadwo
27
5
124
1
0
0
0
17
Fernandes Edimilson
28
4
284
0
0
0
0
8
Freuler Remo
32
11
990
2
3
2
0
20
Jashari Ardon
22
0
0
0
0
0
0
22
Rieder Fabian
22
11
524
0
0
1
0
23
Shaqiri Xherdan
33
2
72
1
0
0
0
16
Sierro Vincent
29
7
100
0
0
1
0
15
Ugrinic Filip
25
2
70
0
0
0
0
17
Vargas Ruben
26
7
447
1
1
1
0
6
Witzig Christian
23
1
2
0
0
0
0
10
Xhaka Granit
32
10
897
0
0
4
1
6
Zakaria Denis
Chấn thương cơ30.11.2024
28
3
111
0
0
0
0
14
Zuber Steven
33
2
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amdouni Zeki
23
10
443
3
0
0
0
7
Embolo Breel
27
10
696
2
1
2
0
19
Monteiro Joel
25
4
92
1
0
0
0
19
Ndoye Dan
24
7
591
1
1
1
0
9
Okafor Noah
24
2
84
0
0
0
0
11
Steffen Renato
33
2
7
0
0
0
0
14
Zeqiri Andi
25
4
102
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yakin Murat
50