Bóng đá, châu Âu: Thụy Sĩ U16 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Sĩ U16
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Hirt Noan
16
0
0
0
0
0
0
Hujdur Amer
15
0
0
0
0
0
0
Hurst Tamino
15
0
0
0
0
0
0
Schmutz Julian
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Agho Elijah Efosa
16
0
0
0
0
0
0
Boss Robin
15
0
0
0
0
0
0
Cretton Roman
16
0
0
0
0
0
0
Cuccaro Lenny
16
0
0
0
0
0
0
Gunjevic Danilo
15
0
0
0
0
0
0
Jolissaint Wael
14
0
0
0
0
0
0
Macello Diego Enrique
16
0
0
0
0
0
0
Mihajlovski Gregorijan
15
0
0
0
0
0
0
Petochi Constantino
16
0
0
0
0
0
0
Rotzetter Lenny
15
0
0
0
0
0
0
Strassmann Sven
15
0
0
0
0
0
0
Sylejmani Leon
16
0
0
0
0
0
0
Verga Nicolas
16
0
0
0
0
0
0
Vidos Dino
15
0
0
0
0
0
0
Zeier Tiemo
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ahmeti Luan
16
0
0
0
0
0
0
Bajraj Loris
15
0
0
0
0
0
0
Baur Juri
15
0
0
0
0
0
0
Berdayes Evan
15
0
0
0
0
0
0
Doucoure Jean
15
0
0
0
0
0
0
Furundzic Stefan
15
0
0
0
0
0
0
Gansner Jann
15
0
0
0
0
0
0
Huber Alexander
15
0
0
0
0
0
0
Istrefi Lenart
15
0
0
0
0
0
0
Lebrino Danilo
?
0
0
0
0
0
0
Ocran Bright
15
0
0
0
0
0
0
Odin Yannis
16
0
0
0
0
0
0
Ozcan Eren Batuhan
16
0
0
0
0
0
0
Papic Dominik
16
0
0
0
0
0
0
Radica Mathys
16
0
0
0
0
0
0
Sahin Denis
16
0
0
0
0
0
0
Tunaj Daimend
16
0
0
0
0
0
0
Zesiger Navin
15
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Babic Leon
15
0
0
0
0
0
0
Barbieri Alexander
15
0
0
0
0
0
0
Burkart Tristan
16
0
0
0
0
0
0
Cavka Niko
?
0
0
0
0
0
0
19
Despotovic Ilija
16
0
0
0
0
0
0
Hristov Bozhidar
16
0
0
0
0
0
0
Marcon Davide Aisosa
15
0
0
0
0
0
0
Ramos Vogt Joao Paulo
15
0
0
0
0
0
0
Wood Matthew
15
0
0
0
0
0
0