Bóng đá, châu Âu: Thụy Sĩ U17 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Sĩ U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zwyssig Yara
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alioth Alicia
16
2
114
0
0
0
0
7
Frischknecht Lena
16
2
74
0
0
0
0
4
Gmur Siara
16
3
270
1
0
0
0
2
Staeger Lauriane
15
3
209
0
0
0
0
13
von Euw Lynn
16
3
219
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bianchi Giorgia
16
3
190
1
3
0
0
10
Edelmann Olivia
16
3
172
0
0
0
0
8
Looser Giulia
16
3
238
5
0
0
0
15
Luzon Laura
16
3
119
0
2
0
0
5
Marc Claire
16
1
90
0
0
1
0
6
Schmid Sharona
16
2
180
0
0
0
0
18
Spiniello Navina
16
3
134
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Braun Emilia
16
3
127
1
0
0
0
19
Mischler Ayona
16
2
79
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schweer Jasmin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kramoviku Lea
17
0
0
0
0
0
0
1
Liebl Aina
17
0
0
0
0
0
0
12
Mil Lina
15
0
0
0
0
0
0
Scacchi Elisa
16
0
0
0
0
0
0
1
Zwyssig Yara
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alioth Alicia
16
2
114
0
0
0
0
3
Berchtold Nele
17
0
0
0
0
0
0
7
Frischknecht Lena
16
2
74
0
0
0
0
4
Gmur Siara
16
3
270
1
0
0
0
Krehnke Nora
16
0
0
0
0
0
0
2
Staeger Lauriane
15
3
209
0
0
0
0
13
von Euw Lynn
16
3
219
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bianchi Giorgia
16
3
190
1
3
0
0
16
Degirmenler Derin
17
0
0
0
0
0
0
10
Edelmann Olivia
16
3
172
0
0
0
0
15
Gygax Anais
17
0
0
0
0
0
0
18
Keller Alyssa
17
0
0
0
0
0
0
Liner Nevia
16
0
0
0
0
0
0
8
Looser Giulia
16
3
238
5
0
0
0
15
Luzon Laura
16
3
119
0
2
0
0
5
Marc Claire
16
1
90
0
0
1
0
6
Schmid Sharona
16
2
180
0
0
0
0
5
Seliner Anika
17
0
0
0
0
0
0
18
Spiniello Navina
16
3
134
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ammann Lia
17
0
0
0
0
0
0
20
Braun Emilia
16
3
127
1
0
0
0
7
Ebersold Nayana
17
0
0
0
0
0
0
18
Herger Sheila
17
0
0
0
0
0
0
7
Kunz Mia
?
0
0
0
0
0
0
7
Mece Emilie
17
0
0
0
0
0
0
19
Mischler Ayona
16
2
79
1
1
1
0
13
Morales Alexia
17
0
0
0
0
0
0
11
Mujela Anida
17
0
0
0
0
0
0
9
Pfister Emanuela
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schweer Jasmin
?