Bóng đá, châu Âu: Thụy Sĩ U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Sĩ U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walti Dario
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akahomen Marvin
17
3
270
0
0
0
0
4
Jetzer Lorin
18
1
90
0
0
0
0
5
Meili Ezequiel
18
2
180
0
0
0
0
2
Rizzo Mattia
18
1
61
0
0
1
0
18
Schreiber Loris
18
1
90
0
0
0
0
3
Smith Rhodri
18
2
180
0
0
0
0
22
Srdanovic Loun
18
3
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Derbaci Dorian
18
2
104
2
0
0
0
14
Konietzke Corsin
18
2
152
0
0
0
0
10
Parente Jason
18
3
164
1
0
0
0
8
Romano Alessandro
18
3
270
1
1
1
0
20
Tsawa Cheveyo
17
3
157
0
0
0
0
6
Xhemalija Sinisa
18
3
205
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boteli Winsley
18
2
136
0
0
0
0
23
Greco Mario
18
3
161
0
3
0
0
7
Lentini Francesco
18
2
53
0
0
1
0
17
Londja Ruben
18
3
93
0
0
0
0
11
Tsimba Felix
18
3
136
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borenovic Ilija
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aubert Marwan
18
0
0
0
0
0
0
Caillet Simon
18
0
0
0
0
0
0
Mihaljevic Mark
18
0
0
0
0
0
0
1
Muslija Gentrit
18
0
0
0
0
0
0
1
Walti Dario
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akahomen Marvin
17
3
270
0
0
0
0
Britschgi Sascha
18
0
0
0
0
0
0
Diethelm Thierry
18
0
0
0
0
0
0
4
Jetzer Lorin
18
1
90
0
0
0
0
22
Jordan Eliah
18
0
0
0
0
0
0
5
Kamoko Elohim
18
0
0
0
0
0
0
Kozarac Haris
18
0
0
0
0
0
0
5
Meili Ezequiel
18
2
180
0
0
0
0
Okafor Tobias
18
0
0
0
0
0
0
2
Rizzo Mattia
18
1
61
0
0
1
0
18
Schreiber Loris
18
1
90
0
0
0
0
3
Smith Rhodri
18
2
180
0
0
0
0
22
Srdanovic Loun
18
3
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Calame Marouane
18
0
0
0
0
0
0
16
Derbaci Dorian
18
2
104
2
0
0
0
17
Grando Leon
18
0
0
0
0
0
0
Jost Tristan
17
0
0
0
0
0
0
14
Konietzke Corsin
18
2
152
0
0
0
0
10
Parente Jason
18
3
164
1
0
0
0
8
Romano Alessandro
18
3
270
1
1
1
0
20
Tsawa Cheveyo
17
3
157
0
0
0
0
6
Xhemalija Sinisa
18
3
205
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boteli Winsley
18
2
136
0
0
0
0
23
Greco Mario
18
3
161
0
3
0
0
7
Lentini Francesco
18
2
53
0
0
1
0
17
Londja Ruben
18
3
93
0
0
0
0
Meyer Sascha
18
0
0
0
0
0
0
11
Tsimba Felix
18
3
136
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borenovic Ilija
41