Bóng đá, châu Âu: Thụy Sĩ U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Sĩ U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Keller Marvin
22
5
450
0
0
0
0
1
Loretz Pascal
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amenda Aurele
Chấn thương mắt cá chân20.02.2025
21
10
811
1
0
1
0
20
Athekame Zachary
19
8
297
0
0
1
0
3
Hajdari Albian
21
6
468
1
0
4
0
15
Jaquez Luca
21
3
208
1
0
0
1
14
Magnin Theo
21
2
77
0
0
0
0
5
Okoh Bryan
Chấn thương đùi30.11.2024
21
3
152
0
0
1
0
2
Ottiger Severin
21
8
529
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avdullahu Leon
20
4
164
0
0
0
0
7
Dos Santos Daniel
21
10
596
1
1
2
0
6
Fosso Ryan
22
3
96
0
0
2
0
20
Jashari Ardon
22
4
360
0
1
3
0
8
Matoshi Valmir
21
8
616
2
0
3
0
11
Reichmuth Nils
22
2
21
0
0
0
0
10
Sanches Alvyn
21
8
594
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berdayes Theo
22
2
42
0
0
0
0
18
Fink Bradley
21
9
444
1
1
1
0
17
Keller Aaron
20
2
34
1
0
0
0
19
Muci Nicolas
21
10
357
2
0
0
0
22
Surdez Franck
22
10
714
2
4
0
0
9
Villiger Lars
21
10
688
2
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stauch Sascha
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Keller Marvin
22
5
450
0
0
0
0
1
Loretz Pascal
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amenda Aurele
Chấn thương mắt cá chân20.02.2025
21
10
811
1
0
1
0
20
Athekame Zachary
19
8
297
0
0
1
0
3
Hajdari Albian
21
6
468
1
0
4
0
15
Jaquez Luca
21
3
208
1
0
0
1
14
Magnin Theo
21
2
77
0
0
0
0
5
Okoh Bryan
Chấn thương đùi30.11.2024
21
3
152
0
0
1
0
2
Ottiger Severin
21
8
529
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avdullahu Leon
20
4
164
0
0
0
0
7
Dos Santos Daniel
21
10
596
1
1
2
0
6
Fosso Ryan
22
3
96
0
0
2
0
20
Jashari Ardon
22
4
360
0
1
3
0
8
Matoshi Valmir
21
8
616
2
0
3
0
11
Reichmuth Nils
22
2
21
0
0
0
0
10
Sanches Alvyn
21
8
594
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berdayes Theo
22
2
42
0
0
0
0
18
Fink Bradley
21
9
444
1
1
1
0
17
Keller Aaron
20
2
34
1
0
0
0
19
Muci Nicolas
21
10
357
2
0
0
0
22
Surdez Franck
22
10
714
2
4
0
0
9
Villiger Lars
21
10
688
2
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stauch Sascha
50