Bóng đá, Ba Lan: Swit Szczecin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Swit Szczecin
Sân vận động:
Sân vận động Miejski Skolwin
(Szczecin)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sandach Adrian
20
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ciechanowski Damian
28
9
185
0
0
1
0
18
Fornalik Dawid
20
10
442
0
0
2
0
5
Goral Jedrzej
20
12
1013
0
0
3
0
21
Janiszewski Krzysztof
19
8
698
1
0
1
0
19
Kisly Dawid
24
17
1109
0
0
5
0
23
Nowicki Szymon
25
16
1115
2
0
5
1
3
Remisz Rafal
32
18
1612
1
0
1
0
6
Straus Jonatan
30
17
1514
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kalenik Oskar
24
7
196
0
0
1
0
13
Kapelusz Szymon
30
16
1157
6
0
2
0
17
Kasprzak Bartlomiej
31
16
1392
1
0
4
0
33
Kort Dawid
29
12
827
2
0
2
0
8
Koziara Maciej
28
18
1017
2
0
1
0
11
Nowak Kacper
23
12
313
0
0
1
0
32
Obst Robert
29
5
130
1
0
1
0
4
Spychala Maciej
26
5
76
0
0
2
0
Swiety Lukasz
25
9
452
1
0
0
0
15
Wojdak Kacper
26
16
1354
1
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Aftyka Grzegorz
26
13
402
1
0
2
0
9
Ropski Krzysztof
28
14
634
3
0
4
0
22
Stasiak Aron
25
9
423
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matloka Przemyslaw
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fornalik Dawid
20
1
26
0
0
0
0
21
Janiszewski Krzysztof
19
1
120
0
0
0
0
19
Kisly Dawid
24
1
120
0
0
0
0
23
Nowicki Szymon
25
1
120
0
0
1
0
6
Straus Jonatan
30
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kalenik Oskar
24
1
44
0
0
0
0
13
Kapelusz Szymon
30
1
44
0
0
1
0
17
Kasprzak Bartlomiej
31
1
120
0
0
0
0
33
Kort Dawid
29
1
26
0
0
0
0
8
Koziara Maciej
28
1
38
0
0
0
0
11
Nowak Kacper
23
1
95
0
0
0
0
4
Spychala Maciej
26
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Aftyka Grzegorz
26
1
83
0
0
0
0
9
Ropski Krzysztof
28
1
95
1
0
0
0
22
Stasiak Aron
25
1
77
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matloka Przemyslaw
26
1
120
0
0
0
0
Michalski Krystian
20
0
0
0
0
0
0
12
Sandach Adrian
20
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ciechanowski Damian
28
9
185
0
0
1
0
18
Fornalik Dawid
20
11
468
0
0
2
0
5
Goral Jedrzej
20
12
1013
0
0
3
0
21
Janiszewski Krzysztof
19
9
818
1
0
1
0
19
Kisly Dawid
24
18
1229
0
0
5
0
23
Nowicki Szymon
25
17
1235
2
0
6
1
3
Remisz Rafal
32
18
1612
1
0
1
0
6
Straus Jonatan
30
18
1634
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kalenik Oskar
24
8
240
0
0
1
0
13
Kapelusz Szymon
30
17
1201
6
0
3
0
17
Kasprzak Bartlomiej
31
17
1512
1
0
4
0
33
Kort Dawid
29
13
853
2
0
2
0
8
Koziara Maciej
28
19
1055
2
0
1
0
16
Latanski Jakub
20
0
0
0
0
0
0
11
Nowak Kacper
23
13
408
0
0
1
0
32
Obst Robert
29
5
130
1
0
1
0
4
Spychala Maciej
26
6
153
0
0
2
0
Swiety Lukasz
25
9
452
1
0
0
0
15
Wojdak Kacper
26
16
1354
1
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Aftyka Grzegorz
26
14
485
1
0
2
0
9
Ropski Krzysztof
28
15
729
4
0
4
0
22
Stasiak Aron
25
10
500
0
0
0
0