Bóng đá, châu Âu: Thụy Điển U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Điển U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nieroth William
18
3
181
0
0
0
0
12
Ramming Nils
17
1
90
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antwi Genesis
17
2
180
0
0
1
0
3
Gashi Albin
18
1
81
0
0
2
1
13
Hilvenius Harry
17
1
90
0
0
0
0
14
Manneh Alieu Atlee
18
3
196
0
0
0
0
4
Mellberg John
18
3
257
0
0
0
0
15
Nikko Jimi
18
2
89
0
0
0
0
2
Rashidi William
18
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ali Mohudin Jibril
18
1
11
0
0
0
0
16
Anderson William
18
1
68
0
0
0
0
6
Jeppsson Viggo
18
3
270
0
1
0
0
10
Loukili Zakaria
18
3
203
1
0
0
0
11
Pihlstrom Elias
18
3
175
1
0
0
0
8
Sernelius Noel
18
3
208
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jawla Kalipha
18
3
184
0
0
1
0
20
Marrah Keyano
18
3
160
0
0
0
0
19
Mohudin Nuurdin Ali
?
1
77
0
0
0
0
17
Samuyiwa Santino
18
3
116
0
0
1
0
7
Sjoholm Simon
18
2
129
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jelecak Mirza
41
Turesson Tomas
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Bringzen Sixten
?
0
0
0
0
0
0
1
Nieroth William
18
3
181
0
0
0
0
12
Ramming Nils
17
1
90
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antwi Genesis
17
2
180
0
0
1
0
3
Gashi Albin
18
1
81
0
0
2
1
13
Hilvenius Harry
17
1
90
0
0
0
0
Linden Neo
18
0
0
0
0
0
0
14
Manneh Alieu Atlee
18
3
196
0
0
0
0
4
Mellberg John
18
3
257
0
0
0
0
15
Nikko Jimi
18
2
89
0
0
0
0
2
Rashidi William
18
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ali Mohudin Jibril
18
1
11
0
0
0
0
16
Anderson William
18
1
68
0
0
0
0
6
Jeppsson Viggo
18
3
270
0
1
0
0
8
Kujundzic Antonio
18
0
0
0
0
0
0
10
Loukili Zakaria
18
3
203
1
0
0
0
11
Pihlstrom Elias
18
3
175
1
0
0
0
8
Sernelius Noel
18
3
208
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ibrahimovic Maximilian
18
0
0
0
0
0
0
9
Jawla Kalipha
18
3
184
0
0
1
0
20
Marrah Keyano
18
3
160
0
0
0
0
19
Mohudin Nuurdin Ali
?
1
77
0
0
0
0
17
Samuyiwa Santino
18
3
116
0
0
1
0
7
Sjoholm Simon
18
2
129
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jelecak Mirza
41
Turesson Tomas
60