Bóng đá, châu Âu: Thụy Điển U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Điển U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Bringzen Sixten
?
0
0
0
0
0
0
12
Dahlgren Linus
18
0
0
0
0
0
0
1
Fischerstrom Opancar Elton
17
0
0
0
0
0
0
12
Persson Joakim
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barlind Elis
?
0
0
0
0
0
0
14
Davoudi-Kia Arvin
18
0
0
0
0
0
0
3
Gashi Albin
18
0
0
0
0
0
0
13
Hilvenius Harry
17
0
0
0
0
0
0
14
Kurtulus Bleon
17
0
0
0
0
0
0
5
Larsen Linus
17
0
0
0
0
0
0
4
Magnusson Ben
17
0
0
0
0
0
0
Manneh Alieu
22
0
0
0
0
0
0
2
Nafors Dahlin Rasmus
17
0
0
0
0
0
0
15
Nikko Jimi
18
0
0
0
0
0
0
3
Olsson Alexander
17
0
0
0
0
0
0
13
Sundgren Amadeus
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ajdin Gjan
17
0
0
0
0
0
0
9
Anderson Ake
17
0
0
0
0
0
0
16
Anderson William
18
0
0
0
0
0
0
Andersson Mella Hugo
17
0
0
0
0
0
0
Bradenmark Johan
18
0
0
0
0
0
0
16
Busuladzic Kenan
17
0
0
0
0
0
0
10
Isaksson Mans
17
0
0
0
0
0
0
6
Jeppsson Viggo
18
0
0
0
0
0
0
17
Karlsson Viggo
?
0
0
0
0
0
0
18
Lahdo Adrian
16
0
0
0
0
0
0
Lajqi Gentian
17
0
0
0
0
0
0
20
Ljungkull Malte
17
0
0
0
0
0
0
Lohake Alfons
18
0
0
0
0
0
0
10
Loukili Zakaria
18
0
0
0
0
0
0
11
Mokede Malik
19
0
0
0
0
0
0
11
Pihlstrom Elias
18
0
0
0
0
0
0
8
Sernelius Noel
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Beqiri Lion
18
0
0
0
0
0
0
11
Bozicevic Fred
17
0
0
0
0
0
0
10
Jonsson Neo Ozzy
17
0
0
0
0
0
0
Krajina Omar
17
0
0
0
0
0
0
9
Kusi Asare Johan
17
0
0
0
0
0
0
20
Marrah Keyano
18
0
0
0
0
0
0
19
Mohudin Nuurdin Ali
?
0
0
0
0
0
0
17
Redkin Andreas
17
0
0
0
0
0
0
17
Samuyiwa Santino
18
0
0
0
0
0
0
7
Sjoholm Simon
18
0
0
0
0
0
0
15
Vucenovic Persson Melvin
17
0
0
0
0
0
0