Bóng đá, châu Âu: Thụy Điển trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Điển
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Johansson Viktor
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augustinsson Ludwig
Chấn thương đầu gối24.11.2024
30
1
90
0
0
0
0
8
Douglas Alex
23
4
250
0
0
2
0
5
Gudmundsson Gabriel
Thẻ vàng
25
5
449
0
0
2
0
4
Hien Isak
25
5
450
0
1
2
0
2
Krafth Emil
Chấn thương vai
30
2
91
0
0
0
0
3
Lindelof Victor
Chấn thương cơ
30
2
55
0
0
0
0
15
Starfelt Carl
29
3
174
0
0
0
0
3
Wahlqvist Linus
28
1
72
0
0
1
0
20
Zatterstrom Nils
19
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayari Yasin
21
6
414
1
0
0
0
7
Bergvall Lucas
18
3
51
0
0
0
0
10
Bolin Hugo
21
1
8
0
0
0
0
8
Cajuste Jens
25
2
47
0
0
0
0
11
Eliasson Niclas
28
4
320
0
0
0
0
2
Holm Emil
24
2
54
0
0
1
0
14
Jonsson Saletros Anton
28
6
464
0
1
1
0
16
Karlstrom Jesper
29
3
172
0
0
1
0
20
Larsson Hugo
Chấn thương cơ đùi sau07.12.2024
20
2
37
0
0
0
0
22
Nanasi Sebastian
22
3
177
2
1
0
0
13
Sema Ken
31
6
468
1
1
1
0
19
Svanberg Mattias
25
1
64
0
0
0
0
8
Svensson Daniel
22
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elanga Anthony
22
2
58
0
0
0
0
10
Forsberg Emil
33
1
25
0
0
0
0
17
Gyokeres Viktor
26
6
528
9
5
0
0
9
Isak Alexander
25
4
349
4
1
0
0
21
Kulusevski Dejan
24
6
540
2
3
0
0
19
Lidberg Isac
26
1
2
0
0
0
0
10
Nilsson Gustaf
Chấn thương gót chân Achilles20.01.2025
27
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backstrom Daniel
36
Tomasson Jon Dahl
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Johansson Viktor
26
6
540
0
0
0
0
23
Nordfeldt Kristoffer
35
0
0
0
0
0
0
1
Olsen Robin
34
0
0
0
0
0
0
1
Widell Zetterstrom Jacob
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augustinsson Ludwig
Chấn thương đầu gối24.11.2024
30
1
90
0
0
0
0
8
Douglas Alex
23
4
250
0
0
2
0
15
Ekdal Hjalmar
Chấn thương cơ30.11.2024
26
0
0
0
0
0
0
5
Gudmundsson Gabriel
Thẻ vàng
25
5
449
0
0
2
0
4
Hien Isak
25
5
450
0
1
2
0
2
Krafth Emil
Chấn thương vai
30
2
91
0
0
0
0
20
Kurtulus Edvin
24
0
0
0
0
0
0
3
Lagerbielke Gustaf
24
0
0
0
0
0
0
3
Lindelof Victor
Chấn thương cơ
30
2
55
0
0
0
0
15
Perez Vinlof Matteo
18
0
0
0
0
0
0
15
Starfelt Carl
29
3
174
0
0
0
0
3
Wahlqvist Linus
28
1
72
0
0
1
0
20
Zatterstrom Nils
19
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayari Yasin
21
6
414
1
0
0
0
7
Bergvall Lucas
18
3
51
0
0
0
0
10
Bolin Hugo
21
1
8
0
0
0
0
8
Cajuste Jens
25
2
47
0
0
0
0
4
Castegren Henrik
28
0
0
0
0
0
0
6
Dahl Samuel
21
0
0
0
0
0
0
11
Eliasson Niclas
28
4
320
0
0
0
0
18
Gustafson Samuel
29
0
0
0
0
0
0
2
Holm Emil
24
2
54
0
0
1
0
14
Jonsson Saletros Anton
28
6
464
0
1
1
0
16
Karlstrom Jesper
29
3
172
0
0
1
0
20
Larsson Hugo
Chấn thương cơ đùi sau07.12.2024
20
2
37
0
0
0
0
22
Nanasi Sebastian
22
3
177
2
1
0
0
19
Olsson Simon
27
0
0
0
0
0
0
13
Sema Ken
31
6
468
1
1
1
0
19
Svanberg Mattias
25
1
64
0
0
0
0
8
Svensson Daniel
22
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elanga Anthony
22
2
58
0
0
0
0
10
Forsberg Emil
33
1
25
0
0
0
0
17
Gyokeres Viktor
26
6
528
9
5
0
0
9
Isak Alexander
25
4
349
4
1
0
0
21
Kulusevski Dejan
24
6
540
2
3
0
0
19
Lidberg Isac
26
1
2
0
0
0
0
10
Nilsson Gustaf
Chấn thương gót chân Achilles20.01.2025
27
1
12
0
0
0
0
10
Swedberg Williot
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backstrom Daniel
36
Tomasson Jon Dahl
48