Bóng đá, châu Âu: Thụy Điển U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Điển U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Bringzen Sixten
?
0
0
0
0
0
0
1
Nieroth William
18
0
0
0
0
0
0
12
Sandahl Alexander
20
0
0
0
0
0
0
12
Sidklev Filip
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amoran Peter
20
0
0
0
0
0
0
3
Gashi Albin
18
0
0
0
0
0
0
13
Karlsson Markus
20
0
0
0
0
0
0
2
Makolli Elison
19
0
0
0
0
0
0
4
Mellberg John
18
0
0
0
0
0
0
2
Rashidi William
18
0
0
0
0
0
0
Thongla-Iad Warneryd Alexander
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anderson William
18
0
0
0
0
0
0
14
Bengtsson Simon
20
0
0
0
0
0
0
Boudri Amin
20
0
0
0
0
0
0
10
Dahbo Pontus
19
0
0
0
0
0
0
Herdonsson Adam
20
0
0
0
0
0
0
6
Jeppsson Viggo
18
0
0
0
0
0
0
6
Karlsson Kazper
19
0
0
0
0
0
0
8
Kujundzic Antonio
18
0
0
0
0
0
0
Ljungberg August
19
0
0
0
0
0
0
10
Loukili Zakaria
18
0
0
0
0
0
0
Neffati Moutaz
20
0
0
0
0
0
0
11
Pihlstrom Elias
18
0
0
0
0
0
0
18
Sandberg Ture
19
0
0
0
0
0
0
8
Sernelius Noel
18
0
0
0
0
0
0
5
Skogmar Adrian
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Agbonifo Jeremy
19
0
0
0
0
0
0
Carlstrand Linus
20
0
0
0
0
0
0
15
De Oliveira Leonardo
19
0
0
0
0
0
0
9
Jawla Kalipha
18
0
0
0
0
0
0
20
Marrah Keyano
18
0
0
0
0
0
0
19
Mohudin Nuurdin Ali
?
0
0
0
0
0
0
9
Njie Alieu
19
0
0
0
0
0
0
17
Samuyiwa Santino
18
0
0
0
0
0
0
7
Sjoholm Simon
18
0
0
0
0
0
0