Bóng đá, châu Âu: Thụy Điển U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Điển U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dovin Oliver
22
9
810
0
0
0
0
12
Tornqvist Noel
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adam Noah
21
6
302
1
1
1
0
3
Eile Noah
22
6
481
0
0
3
0
5
Hasic Emin
21
1
90
1
0
0
0
2
Mendes Joe
21
8
587
0
3
3
0
15
Perez Vinlof Matteo
18
3
58
2
0
0
0
5
Rouhi Jonas
20
4
211
0
0
1
0
18
Skoglund Hampus
20
1
7
0
0
0
0
13
Tolinsson Jesper
21
4
322
0
0
0
0
4
Widell Casper
21
8
720
1
0
1
0
20
Zatterstrom Nils
19
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ahmed Fatah Amar
Chấn thương30.11.2024
20
2
61
0
0
0
0
10
Bolin Hugo
21
2
127
2
1
0
0
6
Dahl Samuel
21
5
366
0
1
1
0
11
Ondrejka Jacob
22
5
329
1
0
1
0
16
Qasem Ahmed
21
5
188
0
0
0
0
6
Rosengren Otto
21
9
488
1
2
1
0
17
Sher Aimar
21
1
90
0
0
0
0
8
Svensson Daniel
22
8
597
1
0
0
0
8
Widell Melker
22
5
304
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Joakim
22
2
44
0
0
0
0
20
Ekong Emmanuel
22
1
68
0
0
0
0
9
Erabi Jusef
21
7
414
4
1
0
0
19
Gul Deniz
20
4
107
0
0
0
0
14
Inoussa Zeidane
Chấn thương lưng01.12.2024
22
2
53
0
0
0
0
7
Lahdo Mayckel
21
6
338
0
0
0
0
9
Prica Tim
22
1
60
1
0
0
0
18
Sonko Momodou Lamin
19
1
31
0
1
0
0
10
Swedberg Williot
20
6
327
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backstrom Daniel
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Anderson Viktor
20
0
0
0
0
0
0
1
Bishesari Elis
19
0
0
0
0
0
0
1
Dovin Oliver
22
9
810
0
0
0
0
12
Sidklev Filip
19
0
0
0
0
0
0
12
Tornqvist Noel
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adam Noah
21
6
302
1
1
1
0
3
Amoran Peter
20
0
0
0
0
0
0
3
Eile Noah
22
6
481
0
0
3
0
5
Hasic Emin
21
1
90
1
0
0
0
Jeng Malcolm
19
0
0
0
0
0
0
13
Karlsson Markus
20
0
0
0
0
0
0
2
Makolli Elison
19
0
0
0
0
0
0
2
Mendes Joe
21
8
587
0
3
3
0
15
Perez Vinlof Matteo
18
3
58
2
0
0
0
7
Rapp Gottfrid
19
0
0
0
0
0
0
5
Rouhi Jonas
20
4
211
0
0
1
0
18
Skoglund Hampus
20
1
7
0
0
0
0
13
Tolinsson Jesper
21
4
322
0
0
0
0
4
Widell Casper
21
8
720
1
0
1
0
20
Zatterstrom Nils
19
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ahmed Fatah Amar
Chấn thương30.11.2024
20
2
61
0
0
0
0
Anderson Victor
20
0
0
0
0
0
0
18
Bjorklund Lukas
20
0
0
0
0
0
0
10
Bolin Hugo
21
2
127
2
1
0
0
Boudri Amin
20
0
0
0
0
0
0
10
Dahbo Pontus
19
0
0
0
0
0
0
6
Dahl Samuel
21
5
366
0
1
1
0
Hodzic Demirel
19
0
0
0
0
0
0
18
Jagne Imam
21
0
0
0
0
0
0
Ljungberg August
19
0
0
0
0
0
0
20
Odefalk Wilmer
20
0
0
0
0
0
0
11
Ondrejka Jacob
22
5
329
1
0
1
0
16
Qasem Ahmed
21
5
188
0
0
0
0
Rafferty Marcus
20
0
0
0
0
0
0
6
Rosengren Otto
21
9
488
1
2
1
0
17
Sher Aimar
21
1
90
0
0
0
0
5
Skogmar Adrian
18
0
0
0
0
0
0
8
Svensson Daniel
22
8
597
1
0
0
0
8
Widell Melker
22
5
304
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Joakim
22
2
44
0
0
0
0
Agbonifo Jeremy
19
0
0
0
0
0
0
20
Ekong Emmanuel
22
1
68
0
0
0
0
9
Erabi Jusef
21
7
414
4
1
0
0
19
Gul Deniz
20
4
107
0
0
0
0
14
Inoussa Zeidane
Chấn thương lưng01.12.2024
22
2
53
0
0
0
0
7
Lahdo Mayckel
21
6
338
0
0
0
0
19
Omorowa Richie
20
0
0
0
0
0
0
9
Prica Tim
22
1
60
1
0
0
0
18
Sonko Momodou Lamin
19
1
31
0
1
0
0
10
Swedberg Williot
20
6
327
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backstrom Daniel
36