Bóng đá, Áo: Bregenz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Bregenz
Sân vận động:
ImmoAgentur Stadion
(Bregenz)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fluckiger Franco
33
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dirnberger Sebastian
27
13
1170
0
0
0
0
44
Kralj Ivo
25
8
500
0
1
5
0
6
Krnjic Marcel
22
8
154
0
0
2
0
20
Mandler Tobias
23
8
502
0
0
1
0
17
Marte Raul
22
12
1080
0
0
5
0
22
Prirsch Florian
26
8
606
0
0
2
0
4
Vojic Isak
18
7
473
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adriel Tadeu Ferreira Da Silva
27
10
898
4
0
2
0
33
Kaiba Djawal
21
9
664
2
2
2
0
8
Nussbaumer Lars
23
13
1128
3
3
2
0
37
Rottensteiner Marco
20
4
111
0
0
0
0
10
Tartarotti Johannes
25
13
861
0
0
2
0
30
Tiefenbach Daniel
25
12
853
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ergin Burak
18
9
262
1
1
0
0
92
Fetahu Anteo
22
4
175
1
2
1
0
9
Monsberger Marcel
23
13
924
2
1
2
0
7
Renan
24
11
558
5
1
1
0
70
Stefanon Jan
25
9
298
1
0
0
0
11
Vucenovic Mario
25
13
537
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Acker Regi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gschossmann Felix
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dirnberger Sebastian
27
2
180
0
0
1
0
6
Krnjic Marcel
22
2
133
0
0
1
0
20
Mandler Tobias
23
2
180
0
0
0
0
17
Marte Raul
22
2
180
0
0
0
0
22
Prirsch Florian
26
2
180
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adriel Tadeu Ferreira Da Silva
27
1
19
0
0
0
0
33
Kaiba Djawal
21
1
90
0
0
0
0
8
Nussbaumer Lars
23
2
120
0
0
0
0
37
Rottensteiner Marco
20
2
75
0
0
0
0
10
Tartarotti Johannes
25
2
162
0
0
1
0
30
Tiefenbach Daniel
25
2
125
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ergin Burak
18
2
20
0
0
0
0
92
Fetahu Anteo
22
1
17
0
0
0
0
9
Monsberger Marcel
23
3
107
1
0
0
0
7
Renan
24
2
120
1
0
2
0
70
Stefanon Jan
25
1
0
1
0
0
0
11
Vucenovic Mario
25
2
101
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Acker Regi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fluckiger Franco
33
13
1170
0
0
0
0
24
Grubor Nico
24
0
0
0
0
0
0
21
Gschossmann Felix
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dirnberger Sebastian
27
15
1350
0
0
1
0
44
Kralj Ivo
25
8
500
0
1
5
0
6
Krnjic Marcel
22
10
287
0
0
3
0
20
Mandler Tobias
23
10
682
0
0
1
0
17
Marte Raul
22
14
1260
0
0
5
0
3
Martinovic Marko
28
0
0
0
0
0
0
22
Prirsch Florian
26
10
786
1
0
3
0
20
Umjenovic Stefan
Chấn thương đầu gối
29
0
0
0
0
0
0
4
Vojic Isak
18
7
473
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adriel Tadeu Ferreira Da Silva
27
11
917
4
0
2
0
33
Kaiba Djawal
21
10
754
2
2
2
0
8
Nussbaumer Lars
23
15
1248
3
3
2
0
37
Rottensteiner Marco
20
6
186
0
0
0
0
10
Tartarotti Johannes
25
15
1023
0
0
3
0
30
Tiefenbach Daniel
25
14
978
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ergin Burak
18
11
282
1
1
0
0
92
Fetahu Anteo
22
5
192
1
2
1
0
9
Monsberger Marcel
23
16
1031
3
1
2
0
7
Renan
24
13
678
6
1
3
0
70
Stefanon Jan
25
10
298
2
0
0
0
11
Vucenovic Mario
25
15
638
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Acker Regi
?