Bóng đá, Bulgaria: Svoge trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Svoge
Sân vận động:
Stadion Chavdar Tsvetkov
(Svoge)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Damyanov Damyan
24
12
1080
0
0
1
0
1
Silva Dylan
25
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beshev Kristiyan
25
17
1213
0
0
3
0
18
Hristov Kristiyan
21
15
1106
0
0
6
0
22
Ivanov Georgi
22
17
1478
1
0
7
0
15
Kaleba Thadee
25
17
1317
0
0
0
0
19
Krastanov Alexander
19
1
4
0
0
0
0
14
Kyosov Emil
20
11
218
0
0
0
0
13
Madzharov Georgi
22
16
1023
0
0
2
0
4
Pashov Georgi
34
7
577
0
0
0
0
88
Samba Lionel
25
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andreev Yancho
34
6
530
0
0
1
0
21
Bastunov Aleksandar
25
17
1530
0
0
7
0
87
Danchev Blagovest
23
13
801
0
0
1
0
80
Ramadan Alpay
21
13
774
2
0
2
0
7
Soares Paulo Henrique
24
10
455
0
0
1
0
23
Veselinski Aleksandar
19
16
803
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Clifford Jaisen
28
16
1347
5
0
6
0
8
Dimitrov Hristiyan
21
2
52
0
0
0
0
17
Krastev Martin
22
9
607
0
0
2
0
11
Stefanov Kalojan
27
17
1050
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoychev Borislav
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Damyanov Damyan
24
12
1080
0
0
1
0
1
Silva Dylan
25
5
450
0
0
1
0
1
Yordanov Georgi Dianov
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beshev Kristiyan
25
17
1213
0
0
3
0
18
Hristov Kristiyan
21
15
1106
0
0
6
0
22
Ivanov Georgi
22
17
1478
1
0
7
0
15
Kaleba Thadee
25
17
1317
0
0
0
0
19
Krastanov Alexander
19
1
4
0
0
0
0
14
Kyosov Emil
20
11
218
0
0
0
0
13
Madzharov Georgi
22
16
1023
0
0
2
0
4
Pashov Georgi
34
7
577
0
0
0
0
88
Samba Lionel
25
3
270
0
0
1
0
80
Siromahov Vladimir
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andreev Yancho
34
6
530
0
0
1
0
21
Bastunov Aleksandar
25
17
1530
0
0
7
0
87
Danchev Blagovest
23
13
801
0
0
1
0
80
Ramadan Alpay
21
13
774
2
0
2
0
7
Soares Paulo Henrique
24
10
455
0
0
1
0
7
Velinov Yoan Petrov
?
0
0
0
0
0
0
23
Veselinski Aleksandar
19
16
803
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Clifford Jaisen
28
16
1347
5
0
6
0
8
Dimitrov Hristiyan
21
2
52
0
0
0
0
17
Krastev Martin
22
9
607
0
0
2
0
23
Mitrov Petyo
16
0
0
0
0
0
0
11
Stefanov Kalojan
27
17
1050
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoychev Borislav
37