Bóng đá, Ba Lan: Suwalki trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Suwalki
Sân vận động:
Stadion Miejski w Suwałkach
(Suwałki)
Sức chứa:
3 060
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Taudul Mateusz
30
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Berezianskyi Paul
24
2
210
1
0
0
0
5
Ozga Michal
24
2
210
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Glowicki Kacper
24
2
204
0
0
0
0
Guzewski Bartosz
25
2
120
0
0
1
0
20
Kozlowski Filip
21
1
46
0
0
0
0
8
Osipiuk Oskar
21
2
210
0
0
0
0
94
Paszkowski Filip
18
2
145
0
0
0
0
Trabka Lukasz
23
1
2
0
0
0
0
Wybraniec Nataniel
23
2
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bednarczyk Patryk
19
2
52
0
0
1
0
9
Cudowski Krzysztof
23
2
85
1
0
1
0
10
Makuszewski Maciej
35
2
180
1
0
0
0
27
Matus Eryk
23
2
209
0
0
0
0
Modzelewski Przemyslaw
23
2
53
0
0
1
0
77
Zalewski Kamil
32
2
152
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cimochowski Pawel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Debski Michal
16
0
0
0
0
0
0
43
Taudul Mateusz
30
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Berezianskyi Paul
24
2
210
1
0
0
0
5
Ozga Michal
24
2
210
1
0
0
0
Sowulewski Bruno
?
0
0
0
0
0
0
Turczewski Szymon
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Glowicki Kacper
24
2
204
0
0
0
0
Guzewski Bartosz
25
2
120
0
0
1
0
20
Kozlowski Filip
21
1
46
0
0
0
0
8
Osipiuk Oskar
21
2
210
0
0
0
0
94
Paszkowski Filip
18
2
145
0
0
0
0
Trabka Lukasz
23
1
2
0
0
0
0
Wybraniec Nataniel
23
2
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bednarczyk Patryk
19
2
52
0
0
1
0
9
Cudowski Krzysztof
23
2
85
1
0
1
0
10
Makuszewski Maciej
35
2
180
1
0
0
0
27
Matus Eryk
23
2
209
0
0
0
0
Modzelewski Przemyslaw
23
2
53
0
0
1
0
Obidimma Dominion
20
0
0
0
0
0
0
Omilianowicz Pawel
30
0
0
0
0
0
0
77
Zalewski Kamil
32
2
152
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cimochowski Pawel
?