Bóng đá, Montenegro: Sutjeska trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Sutjeska
Sân vận động:
Stadion Gradski
(Nikšić)
Sức chứa:
5 214
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giljen Vladan
34
14
1260
0
0
0
0
31
Vukcevic Stojan
24
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Djinovic Ognjen
21
10
464
0
0
2
0
25
Djukanovic Marko
28
11
809
1
0
1
0
55
Djurovic Nemanja
23
15
1350
0
0
3
0
4
Jokic Vojislav
17
1
13
0
0
1
0
66
Jovicevic Nikola
28
7
317
0
0
1
1
25
Markovic Bozo
35
1
90
0
0
0
0
91
Martinovic Ilija
30
7
490
0
0
1
0
88
Miranovic Dragan
19
12
782
0
0
2
0
24
Saletic Djordje
22
13
1025
0
0
3
0
34
Vlahovic Aleksandar
24
10
556
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anicic Petar
20
2
21
0
0
0
0
19
Djurkovic Nikola
21
10
431
1
0
1
0
70
Kalezic Vasko
30
16
1303
5
0
1
0
6
Krstovic Srdjan
24
14
1260
0
0
3
1
11
Mirkovic Jovan
23
11
743
0
0
3
0
5
Pajovic Igor
22
14
965
0
0
1
0
10
Vujovic Jovan
28
9
268
0
0
1
0
98
Vukcevic Petar
23
15
1083
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Beghdadi Yanis
20
4
83
1
0
0
0
99
Guzina Bosko
28
1
46
0
0
0
0
3
Janjic Nikola
22
16
1117
5
0
1
0
7
Vukcevic Ivan
22
15
929
1
0
3
0
2
Zizic Lazar
21
5
185
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radovic Miljan
49
Savovic Milija
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dubljevic Rados
22
0
0
0
0
0
0
1
Giljen Vladan
34
14
1260
0
0
0
0
31
Vukcevic Stojan
24
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Djinovic Ognjen
21
10
464
0
0
2
0
25
Djukanovic Marko
28
11
809
1
0
1
0
55
Djurovic Nemanja
23
15
1350
0
0
3
0
4
Jokic Vojislav
17
1
13
0
0
1
0
66
Jovicevic Nikola
28
7
317
0
0
1
1
25
Markovic Bozo
35
1
90
0
0
0
0
91
Martinovic Ilija
30
7
490
0
0
1
0
88
Miranovic Dragan
19
12
782
0
0
2
0
24
Saletic Djordje
22
13
1025
0
0
3
0
34
Vlahovic Aleksandar
24
10
556
0
0
3
0
15
Vlahovic Velimir
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anicic Petar
20
2
21
0
0
0
0
19
Djurkovic Nikola
21
10
431
1
0
1
0
70
Kalezic Vasko
30
16
1303
5
0
1
0
6
Krstovic Srdjan
24
14
1260
0
0
3
1
11
Mirkovic Jovan
23
11
743
0
0
3
0
5
Pajovic Igor
22
14
965
0
0
1
0
10
Vujovic Jovan
28
9
268
0
0
1
0
98
Vukcevic Petar
23
15
1083
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Beghdadi Yanis
20
4
83
1
0
0
0
99
Guzina Bosko
28
1
46
0
0
0
0
3
Janjic Nikola
22
16
1117
5
0
1
0
7
Vukcevic Ivan
22
15
929
1
0
3
0
2
Zizic Lazar
21
5
185
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radovic Miljan
49
Savovic Milija
45