Bóng đá: Sunshine Stars - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Sunshine Stars
Sân vận động:
Akure Township Stadium
(Akure)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ishola Abdullateef
?
1
90
0
0
0
0
23
Obiazo David
34
2
180
0
0
0
0
21
Ofori Emmanuel
26
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dewan Peace
18
11
990
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ajagbe Azeez
22
5
235
0
0
0
0
8
Awosanmi Promise
17
5
450
2
0
1
0
30
Gozie Umeh
25
5
438
0
0
0
0
24
Iwundu Chidozie
?
11
990
0
0
0
0
30
Mayi Seth
24
11
963
1
0
0
0
32
Nnaemeka Achi
20
6
515
0
0
0
0
2
Ogechukwu Ogbe
?
9
810
0
0
0
0
33
Olowoshile Yusuf
24
12
1080
0
0
0
0
13
Osahon Osoboh
24
4
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ayodele Ismail
21
4
330
0
0
0
0
15
Chukwude Stephen
30
6
438
2
0
0
0
9
Elmer Arunta
24
2
44
0
0
0
0
37
Nwosu Chinedu
?
3
270
0
0
0
0
20
Olufemi Opeoluwa
21
12
1069
1
0
0
0
7
Salisu Saidu
22
6
485
1
0
0
0
19
Yusuf Yusuff
20
3
182
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agoye Edith
48
Akinfolarin Bobola
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ariyo David
35
0
0
0
0
0
0
22
Ishola Abdullateef
?
1
90
0
0
0
0
23
Obiazo David
34
2
180
0
0
0
0
21
Ofori Emmanuel
26
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Adah Adamu
?
0
0
0
0
0
0
35
Adebayo Alimi
21
0
0
0
0
0
0
16
Dewan Peace
18
11
990
0
0
0
0
25
Iluyomade Benjamin
31
0
0
0
0
0
0
28
Oboabona Godfrey
34
0
0
0
0
0
0
6
Olulayo Seun
28
0
0
0
0
0
0
10
Sunday Abe
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ajagbe Azeez
22
5
235
0
0
0
0
8
Awosanmi Promise
17
5
450
2
0
1
0
12
Erukusin Joshua
?
0
0
0
0
0
0
30
Gozie Umeh
25
5
438
0
0
0
0
32
Isaac Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
24
Iwundu Chidozie
?
11
990
0
0
0
0
30
Mayi Seth
24
11
963
1
0
0
0
32
Nnaemeka Achi
20
6
515
0
0
0
0
2
Ogechukwu Ogbe
?
9
810
0
0
0
0
5
Oguagu Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
39
Ogunmola Kingsley
24
0
0
0
0
0
0
33
Olowoshile Yusuf
24
12
1080
0
0
0
0
13
Osahon Osoboh
24
4
153
0
0
0
0
11
Vandi Lucky
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Amid Ismail
21
0
0
0
0
0
0
27
Ayodele Ismail
21
4
330
0
0
0
0
15
Chukwude Stephen
30
6
438
2
0
0
0
9
Elmer Arunta
24
2
44
0
0
0
0
37
Nwosu Chinedu
?
3
270
0
0
0
0
34
Olaoluwa Oki
24
0
0
0
0
0
0
20
Olufemi Opeoluwa
21
12
1069
1
0
0
0
7
Salisu Saidu
22
6
485
1
0
0
0
19
Yusuf Yusuff
20
3
182
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agoye Edith
48
Akinfolarin Bobola
?