Bóng đá, Nigeria: Sunshine Stars trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Sunshine Stars
Sân vận động:
Akure Township Stadium
(Akure)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Obiazo David
34
1
90
0
0
0
0
21
Ofori Emmanuel
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dewan Peace
?
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Awosanmi Promise
17
1
90
1
0
1
0
24
Iwundu Chidozie
?
2
180
0
0
0
0
31
Mayi Seth
24
2
180
0
0
0
0
32
Nnaemeka Achi
23
2
180
0
0
0
0
2
Ogechukwu Ogbe
?
2
180
0
0
0
0
33
Olowoshile Yusuf
24
2
180
0
0
0
0
13
Osahon Osoboh
24
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ayodele Ismail
20
2
180
0
0
0
0
15
Chukwude Stephen
29
1
0
1
0
0
0
20
Olufemi Opeoluwa
21
2
169
0
0
0
0
7
Salisu Saidu
22
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agoye Edith
48
Boboye Kenedy
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ariyo David
35
0
0
0
0
0
0
23
Cole Robert
28
0
0
0
0
0
0
22
Ishola Abdullateef
?
0
0
0
0
0
0
23
Obiazo David
34
1
90
0
0
0
0
21
Ofori Emmanuel
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dewan Peace
?
2
180
0
0
0
0
28
Oboabona Godfrey
34
0
0
0
0
0
0
6
Olulayo Seun
28
0
0
0
0
0
0
10
Sunday Abe
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ajagbe Azeez
22
0
0
0
0
0
0
8
Awosanmi Promise
17
1
90
1
0
1
0
19
Christopher Richard
23
0
0
0
0
0
0
12
Erukusin Joshua
?
0
0
0
0
0
0
30
Gozie Umeh
25
0
0
0
0
0
0
32
Isaac Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
16
Isiaka Mutiu
24
0
0
0
0
0
0
24
Iwundu Chidozie
?
2
180
0
0
0
0
31
Mayi Seth
24
2
180
0
0
0
0
32
Nnaemeka Achi
23
2
180
0
0
0
0
2
Ogechukwu Ogbe
?
2
180
0
0
0
0
5
Oguagu Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
39
Ogunmola Kingsley
24
0
0
0
0
0
0
33
Olowoshile Yusuf
24
2
180
0
0
0
0
13
Osahon Osoboh
24
1
12
0
0
0
0
11
Vandi Lucky
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adeniji Tunde
29
0
0
0
0
0
0
27
Ayodele Ismail
20
2
180
0
0
0
0
15
Chukwude Stephen
29
1
0
1
0
0
0
9
Elmer Arunta
?
0
0
0
0
0
0
34
Jimoh Olajide
25
0
0
0
0
0
0
20
Olufemi Opeoluwa
21
2
169
0
0
0
0
7
Oluwole Tolu
24
0
0
0
0
0
0
18
Omodumueke Moses
25
0
0
0
0
0
0
7
Salisu Saidu
22
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agoye Edith
48
Boboye Kenedy
50