Bóng đá, Anh: Sunderland Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Sunderland Nữ
Sân vận động:
Eppleton Colliery Welfare Ground
(Sunderland)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lambourne Demi
28
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Beer Megan
31
5
369
0
0
1
0
4
Goddard Amy
25
9
810
0
0
2
0
2
Stapleton Jessica
19
8
720
1
0
5
0
54
West Ella
?
1
90
0
0
0
0
27
Westrup Brianna
27
1
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brown Jessica
21
5
450
0
1
2
0
17
Corbyn Mary
?
4
24
0
0
0
0
9
Dale Eleanor
22
8
714
5
0
1
0
23
Dear Jenna
28
8
669
1
0
3
0
16
Ede Grace
19
9
741
0
0
2
0
14
Fenton Natasha
26
9
810
1
1
4
0
24
Flannery Keira
19
4
101
0
0
0
0
10
Kitching Katie
26
9
729
4
2
0
0
18
McInnes Libby
20
7
192
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jones Ellen
22
3
50
0
1
1
0
7
McAteer Mary
20
9
687
1
0
1
0
8
Scarr Emily
25
9
787
1
0
1
0
25
Watson Katy
19
7
118
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reay Melanie
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Borthwick Megan
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Beer Megan
31
1
90
0
0
0
0
58
Bewicke Eva
16
1
45
0
0
1
0
4
Goddard Amy
25
1
46
0
0
0
0
2
Stapleton Jessica
19
1
45
0
0
0
0
54
West Ella
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brown Jessica
21
1
45
0
0
0
0
12
Cassap Emily
17
1
90
1
0
0
0
17
Corbyn Mary
?
1
81
0
0
0
0
9
Dale Eleanor
22
1
9
0
0
0
0
16
Ede Grace
19
1
46
0
0
0
0
24
Flannery Keira
19
1
90
0
0
0
0
10
Kitching Katie
26
1
10
0
0
0
0
18
McInnes Libby
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
McAteer Mary
20
1
46
0
1
0
0
25
Watson Katy
19
1
82
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reay Melanie
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Blench Jenny
?
0
0
0
0
0
0
22
Borthwick Megan
27
1
90
0
0
0
0
1
Lambourne Demi
28
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Beer Megan
31
6
459
0
0
1
0
58
Bewicke Eva
16
1
45
0
0
1
0
4
Goddard Amy
25
10
856
0
0
2
0
5
McCatty Grace
35
0
0
0
0
0
0
40
Paxton Chloe
?
0
0
0
0
0
0
2
Stapleton Jessica
19
9
765
1
0
5
0
54
West Ella
?
2
180
0
0
0
0
27
Westrup Brianna
27
1
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brown Jessica
21
6
495
0
1
2
0
12
Cassap Emily
17
1
90
1
0
0
0
17
Corbyn Mary
?
5
105
0
0
0
0
9
Dale Eleanor
22
9
723
5
0
1
0
23
Dear Jenna
28
8
669
1
0
3
0
16
Ede Grace
19
10
787
0
0
2
0
14
Fenton Natasha
26
9
810
1
1
4
0
24
Flannery Keira
19
5
191
0
0
0
0
10
Kitching Katie
26
10
739
4
2
0
0
18
McInnes Libby
20
8
282
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Dunbar Niyah
17
0
0
0
0
0
0
20
Jones Ellen
22
3
50
0
1
1
0
7
McAteer Mary
20
10
733
1
1
1
0
8
Scarr Emily
25
9
787
1
0
1
0
25
Watson Katy
19
8
200
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reay Melanie
?