Bóng đá, Anh: Sunderland trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Sunderland
Sân vận động:
Sân vận động ánh sáng
(Sunderland)
Sức chứa:
48 707
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Moore Simon
34
4
360
0
0
1
0
1
Patterson Anthony
Chấn thương cơ30.11.2024
24
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Alese Ajibola
Chấn thương mắt cá chân24.11.2024
23
3
270
0
0
1
0
5
Ballard Daniel
25
5
194
0
0
0
0
3
Cirkin Dennis
22
15
1350
2
1
1
0
33
Hjelde Leo Fuhr
21
3
4
0
0
0
0
32
Hume Trai
Thẻ vàng
22
15
1350
0
1
5
0
26
Mepham Chris
27
10
899
0
0
3
0
13
O'Nien Luke
30
15
1350
2
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aouchiche Adil
22
1
13
0
0
0
0
7
Bellingham Jobe
19
13
1138
2
1
4
1
8
Browne Alan
29
12
623
1
0
0
0
4
Neil Daniel
22
14
1255
0
3
3
1
11
Rigg Christopher
17
14
1089
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Connolly Aaron
24
6
157
0
0
0
0
18
Isidor Wilson
24
12
780
5
0
2
0
12
Mayenda Eliezer
19
7
497
2
2
0
0
14
Mundle Romaine
21
15
1032
4
2
1
0
36
Poveda Ian
Chấn thương cơ24.11.2024
24
3
47
0
0
0
0
10
Roberts Patrick
27
15
1123
1
3
5
0
15
Rusyn Nazariy
26
6
70
0
0
1
0
40
Watson Tom
18
5
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Bris Regis
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Moore Simon
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Joe
23
1
90
0
0
0
0
33
Hjelde Leo Fuhr
21
1
90
0
0
1
0
5
Johnson Zac
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aouchiche Adil
22
1
81
0
0
0
0
7
Ba Abdoullah
21
1
81
0
0
0
0
50
Jones Harrison
19
1
21
0
0
0
0
11
Rigg Christopher
17
1
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bennette Jewison
20
1
10
0
0
0
0
14
Mundle Romaine
21
1
90
0
0
0
0
15
Rusyn Nazariy
26
1
81
0
0
0
0
40
Watson Tom
18
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Bris Regis
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chibueze Kelechi
20
0
0
0
0
0
0
21
Moore Simon
34
5
450
0
0
1
0
16
Noukeu Blondy
23
0
0
0
0
0
0
1
Patterson Anthony
Chấn thương cơ30.11.2024
24
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Alese Ajibola
Chấn thương mắt cá chân24.11.2024
23
3
270
0
0
1
0
3
Anderson Joe
23
1
90
0
0
0
0
5
Ballard Daniel
25
5
194
0
0
0
0
3
Cirkin Dennis
22
15
1350
2
1
1
0
6
Crompton Ben
20
0
0
0
0
0
0
33
Hjelde Leo Fuhr
21
4
94
0
0
1
0
32
Hume Trai
Thẻ vàng
22
15
1350
0
1
5
0
5
Johnson Zac
20
1
90
0
0
0
0
2
Lavery Thomas
18
0
0
0
0
0
0
26
Mepham Chris
27
10
899
0
0
3
0
13
O'Nien Luke
30
15
1350
2
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdul Samed Salis
Chấn thương30.11.2024
24
0
0
0
0
0
0
10
Aouchiche Adil
22
2
94
0
0
0
0
7
Ba Abdoullah
21
1
81
0
0
0
0
7
Bellingham Jobe
19
13
1138
2
1
4
1
8
Browne Alan
29
12
623
1
0
0
0
50
Jones Harrison
19
1
21
0
0
0
0
15
Kelly Caden
21
0
0
0
0
0
0
8
Middlemas Ben
19
0
0
0
0
0
0
4
Neil Daniel
22
14
1255
0
3
3
1
11
Rigg Christopher
17
15
1159
3
0
4
0
9
Samuel-Ogunsuyi Trey
17
0
0
0
0
0
0
57
Tutierov Timur
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdullahi Ahmed
Chấn thương háng01.12.2024
20
0
0
0
0
0
0
30
Aleksic Milan
19
0
0
0
0
0
0
10
Bennette Jewison
20
1
10
0
0
0
0
24
Connolly Aaron
24
6
157
0
0
0
0
18
Isidor Wilson
24
12
780
5
0
2
0
12
Mayenda Eliezer
19
7
497
2
2
0
0
14
Mundle Romaine
21
16
1122
4
2
1
0
36
Poveda Ian
Chấn thương cơ24.11.2024
24
3
47
0
0
0
0
10
Roberts Patrick
27
15
1123
1
3
5
0
15
Rusyn Nazariy
26
7
151
0
0
1
0
40
Watson Tom
18
6
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Bris Regis
48