Bóng đá, Anh: Sunderland U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Sunderland U21
Sân vận động:
Eppleton Colliery Welfare Ground
(Sunderland)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Cameron Dan
20
3
270
0
0
0
0
1
Chibueze Kelechi
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Joe
23
6
540
0
0
0
0
5
Ballard Daniel
25
1
46
0
0
0
0
Bell Luke
18
4
315
0
0
0
0
6
Crompton Ben
20
5
449
2
0
3
0
5
Johnson Zac
20
2
160
0
0
1
0
11
Jones Jenson
18
6
327
1
2
1
0
2
Lavery Thomas
18
8
697
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aouchiche Adil
22
2
180
2
1
0
0
7
Ba Abdoullah
21
2
180
1
1
1
0
4
Burke Marshall
19
3
173
0
0
2
0
50
Jones Harrison
19
6
478
0
3
1
0
Jones Jaydon
18
3
123
0
0
0
0
15
Kelly Caden
21
5
320
2
1
2
0
15
Kindon Ben
?
3
201
0
0
0
0
4
Lenz Elias
19
4
162
0
0
0
0
8
Middlemas Ben
19
6
508
0
1
1
0
10
Mitchell Cuba
18
3
140
0
1
0
0
Neild Joe
?
1
6
0
0
0
0
9
Samuel-Ogunsuyi Trey
17
4
355
4
1
0
0
Whittaker Jack
?
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aleksic Milan
19
1
61
0
0
0
0
10
Bennette Jewison
20
4
320
2
1
0
0
24
Connolly Aaron
24
1
46
1
0
0
0
Geragusian Finn
?
1
6
0
0
0
0
18
Isidor Wilson
24
1
67
0
0
1
0
9
Neill Marcus
16
1
5
1
0
0
0
36
Poveda Ian
Chấn thương cơ24.11.2024
24
2
105
0
0
0
0
15
Rusyn Nazariy
26
1
90
1
0
0
0
Tuterov Timur
19
5
299
2
1
1
0
7
Walsh Rhys
18
4
185
0
1
1
0
15
Waters Jake
18
1
4
0
0
0
0
40
Watson Tom
18
5
450
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murty Graeme
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chibueze Kelechi
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Joe
23
2
180
0
0
1
0
Bell Luke
18
1
22
0
0
0
0
6
Crompton Ben
20
2
180
1
0
2
0
5
Johnson Zac
20
2
180
0
0
1
0
11
Jones Jenson
18
2
95
0
3
0
0
2
Lavery Thomas
18
2
155
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aouchiche Adil
22
1
90
0
0
0
0
Jones Jaydon
18
2
120
1
1
0
0
4
Lenz Elias
19
1
61
0
0
0
0
8
Middlemas Ben
19
2
180
0
0
1
0
9
Samuel-Ogunsuyi Trey
17
2
178
2
0
0
0
Whittaker Jack
?
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bennette Jewison
20
1
90
0
0
0
0
12
Chung Aaron
17
1
5
0
0
0
0
Geragusian Finn
?
2
8
0
0
0
0
7
Walsh Rhys
18
2
176
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murty Graeme
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Cameron Dan
20
3
270
0
0
0
0
1
Chibueze Kelechi
20
7
630
0
0
0
0
13
Metcalf Benjamin
17
0
0
0
0
0
0
13
Richardson Adam
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Joe
23
8
720
0
0
1
0
51
Bainbridge Oliver
20
0
0
0
0
0
0
5
Ballard Daniel
25
1
46
0
0
0
0
Bell Luke
18
5
337
0
0
0
0
6
Crompton Ben
20
7
629
3
0
5
0
16
Hester Bayley
?
0
0
0
0
0
0
5
Johnson Zac
20
4
340
0
0
2
0
11
Jones Jenson
18
8
422
1
5
1
0
2
Lavery Thomas
18
10
852
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aouchiche Adil
22
3
270
2
1
0
0
7
Ba Abdoullah
21
2
180
1
1
1
0
4
Burke Marshall
19
3
173
0
0
2
0
50
Jones Harrison
19
6
478
0
3
1
0
Jones Jaydon
18
5
243
1
1
0
0
15
Kelly Caden
21
5
320
2
1
2
0
15
Kindon Ben
?
3
201
0
0
0
0
4
Lenz Elias
19
5
223
0
0
0
0
8
Middlemas Ben
19
8
688
0
1
2
0
10
Mitchell Cuba
18
3
140
0
1
0
0
Neild Joe
?
1
6
0
0
0
0
6
Parker Daniel
?
0
0
0
0
0
0
9
Samuel-Ogunsuyi Trey
17
6
533
6
1
0
0
Whittaker Jack
?
2
100
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aleksic Milan
19
1
61
0
0
0
0
10
Bennette Jewison
20
5
410
2
1
0
0
12
Chung Aaron
17
1
5
0
0
0
0
24
Connolly Aaron
24
1
46
1
0
0
0
Geragusian Finn
?
3
14
0
0
0
0
10
Grant Felix
?
0
0
0
0
0
0
18
Isidor Wilson
24
1
67
0
0
1
0
9
Neill Marcus
16
1
5
1
0
0
0
36
Poveda Ian
Chấn thương cơ24.11.2024
24
2
105
0
0
0
0
15
Rusyn Nazariy
26
1
90
1
0
0
0
Tuterov Timur
19
5
299
2
1
1
0
7
Walsh Rhys
18
6
361
0
1
1
0
15
Waters Jake
18
1
4
0
0
0
0
40
Watson Tom
18
5
450
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murty Graeme
50