Bóng đá, Azerbaijan: Sumqayit trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Sumqayit
Sân vận động:
Mehdi Hüseynzadä Stadionu
(Sumqayit)
Sức chứa:
15 350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cannatov Mehdi
32
10
900
0
0
0
0
1
Dzhenetov Mehdi
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alan Dias
26
3
226
0
0
1
0
14
Badalov Elvin
29
13
1170
0
0
3
0
17
Khachayev Murad
26
13
1170
0
0
2
0
95
Milovic Milos
28
4
290
0
0
2
0
24
Muradli Sanan
18
2
22
0
0
0
0
7
Muradov Rovlan
26
12
828
0
0
3
0
20
Suleymanly Aykhan
20
4
34
0
0
1
0
2
Tashkyn Sertan
27
9
392
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullazada Sabuhi
22
13
1124
1
0
1
0
21
Ahmadzada Nihat
18
3
172
0
0
0
0
11
Fernando Medeiros
28
5
288
1
0
1
0
77
Jaloliddinov Jasur
22
1
11
0
0
0
0
19
Kehat Roi
32
11
918
2
0
1
0
12
Kharaishvili Giorgi
28
6
202
0
0
0
0
60
Mossi Tresor
23
9
438
0
0
4
0
6
Mustafayev Vugar
30
12
902
0
0
3
0
23
Rezabala Anzules Jordan Lenin
24
13
924
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cahangirov Ugur
23
3
28
0
0
0
0
99
Nimely Sylvanus
26
9
603
1
0
2
0
30
Quliyev Kamran
24
10
375
2
0
0
0
10
Sadykhov Rahim
28
12
767
1
0
2
0
18
Velinovski Kristijan
25
2
17
0
0
0
0
9
Vujnovic Nikola
27
11
622
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Samir
46
Cavadov Vaqif
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dzhenetov Mehdi
32
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Badalov Elvin
29
2
180
0
0
0
0
17
Khachayev Murad
26
1
32
0
0
2
1
7
Muradov Rovlan
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullazada Sabuhi
22
2
180
1
0
1
0
21
Ahmadzada Nihat
18
1
45
0
0
0
0
11
Fernando Medeiros
28
2
175
0
0
0
0
19
Kehat Roi
32
2
180
0
0
0
0
60
Mossi Tresor
23
2
7
0
0
0
0
6
Mustafayev Vugar
30
2
118
0
0
0
0
23
Rezabala Anzules Jordan Lenin
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cahangirov Ugur
23
1
1
0
0
0
0
30
Quliyev Kamran
24
1
6
0
0
0
0
10
Sadykhov Rahim
28
2
175
0
0
0
0
9
Vujnovic Nikola
27
2
136
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Samir
46
Cavadov Vaqif
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Agamaliyev Murad
17
0
0
0
0
0
0
56
Arixov Aftandil
17
0
0
0
0
0
0
94
Azizli Rashad
30
0
0
0
0
0
0
1
Cannatov Mehdi
32
10
900
0
0
0
0
1
Dzhenetov Mehdi
32
5
450
0
0
1
0
36
Farzullayev Khayal
19
0
0
0
0
0
0
13
Qocayev Ayxan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alan Dias
26
3
226
0
0
1
0
14
Badalov Elvin
29
15
1350
0
0
3
0
17
Khachayev Murad
26
14
1202
0
0
4
1
95
Milovic Milos
28
4
290
0
0
2
0
24
Muradli Sanan
18
2
22
0
0
0
0
7
Muradov Rovlan
26
14
1008
0
0
4
0
20
Suleymanly Aykhan
20
4
34
0
0
1
0
4
Suliman Easah
26
0
0
0
0
0
0
2
Tashkyn Sertan
27
9
392
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullazada Sabuhi
22
15
1304
2
0
2
0
21
Ahmadzada Nihat
18
4
217
0
0
0
0
11
Fernando Medeiros
28
7
463
1
0
1
0
77
Jaloliddinov Jasur
22
1
11
0
0
0
0
19
Kehat Roi
32
13
1098
2
0
1
0
12
Kharaishvili Giorgi
28
6
202
0
0
0
0
60
Mossi Tresor
23
11
445
0
0
4
0
6
Mustafayev Vugar
30
14
1020
0
0
3
0
23
Rezabala Anzules Jordan Lenin
24
15
1104
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cahangirov Ugur
23
4
29
0
0
0
0
99
Nimely Sylvanus
26
9
603
1
0
2
0
30
Quliyev Kamran
24
11
381
2
0
0
0
10
Sadykhov Rahim
28
14
942
1
0
2
0
18
Velinovski Kristijan
25
2
17
0
0
0
0
9
Vujnovic Nikola
27
13
758
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Samir
46
Cavadov Vaqif
35