Bóng đá, Lithuania: Suduva trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Suduva
Sân vận động:
Marijampole Football Arena
(Marijampolė)
Sức chứa:
6 523
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Stebrys Vilius
24
2
180
0
0
1
0
12
Zenkevicius Giedrius
27
35
3150
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baltrunas Zygimantas
22
29
2347
0
1
5
1
2
Burdzilauskas Tautvydas
19
29
2253
2
2
6
1
14
Fedorov Artem
26
30
2304
4
2
5
0
97
Gumbelevicius Tomas
19
11
667
0
0
3
0
18
Kramens Klavs
24
17
1011
0
0
5
0
87
Pudzemys Dominykas
18
13
247
0
0
1
0
4
Uzochukwu Henry
25
21
1510
1
0
3
0
15
Zivanovic Aleksandar
37
31
2773
0
1
6
0
96
Zotko Ivan
28
30
2265
2
0
11
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burba Motiejus
21
34
2634
4
0
5
0
28
Burdzilauskas Ernestas
21
35
2761
2
3
7
1
7
Cesnavicius Justas
23
6
95
0
0
1
0
92
Dubickas Augustas
23
24
874
1
0
1
0
10
Emsis Aivars
26
11
465
3
0
0
0
19
Filipavicius Rokas
24
23
1653
3
1
3
0
42
Krisciunas Kasparas
?
2
32
0
0
0
0
8
Lawson Steve
30
31
2404
5
0
6
0
22
Maksimovic Igor
25
11
607
0
0
1
0
13
Pyrogov Maksim
27
30
2185
0
0
7
0
88
Stankevicius Darius
20
29
1684
3
3
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kovbasa Artem
27
7
183
0
0
1
0
94
Oduenyi Ugochukwu
28
23
815
1
1
0
0
9
Solodovnicov Nicolai
24
14
933
1
1
0
0
21
Zingertas Linas
22
20
675
0
0
5
1
31
Zubavicius Deivydas
18
3
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lastauskas Dovydas
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zenkevicius Giedrius
27
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baltrunas Zygimantas
22
2
120
0
0
0
0
2
Burdzilauskas Tautvydas
19
1
43
0
0
0
0
14
Fedorov Artem
26
1
78
0
0
0
0
97
Gumbelevicius Tomas
19
2
15
0
0
0
0
87
Pudzemys Dominykas
18
1
43
0
0
1
0
4
Uzochukwu Henry
25
1
78
0
0
0
0
15
Zivanovic Aleksandar
37
2
120
2
0
0
0
96
Zotko Ivan
28
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burba Motiejus
21
2
120
0
0
0
0
28
Burdzilauskas Ernestas
21
1
106
0
0
1
0
92
Dubickas Augustas
23
1
57
0
0
0
0
8
Lawson Steve
30
2
120
0
0
0
0
13
Pyrogov Maksim
27
2
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Zingertas Linas
22
1
64
0
0
1
0
31
Zubavicius Deivydas
18
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lastauskas Dovydas
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Pacesa Rokas
18
0
0
0
0
0
0
99
Stebrys Vilius
24
2
180
0
0
1
0
12
Zenkevicius Giedrius
27
36
3270
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baltrunas Zygimantas
22
31
2467
0
1
5
1
41
Bulota Matas
20
0
0
0
0
0
0
2
Burdzilauskas Tautvydas
19
30
2296
2
2
6
1
14
Fedorov Artem
26
31
2382
4
2
5
0
97
Gumbelevicius Tomas
19
13
682
0
0
3
0
18
Kramens Klavs
24
17
1011
0
0
5
0
87
Pudzemys Dominykas
18
14
290
0
0
2
0
23
Stojanov Ivan
33
0
0
0
0
0
0
4
Uzochukwu Henry
25
22
1588
1
0
3
0
15
Zivanovic Aleksandar
37
33
2893
2
1
6
0
96
Zotko Ivan
28
31
2385
2
0
11
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burba Motiejus
21
36
2754
4
0
5
0
28
Burdzilauskas Ernestas
21
36
2867
2
3
8
1
7
Cesnavicius Justas
23
6
95
0
0
1
0
92
Dubickas Augustas
23
25
931
1
0
1
0
10
Emsis Aivars
26
11
465
3
0
0
0
19
Filipavicius Rokas
24
23
1653
3
1
3
0
42
Krisciunas Kasparas
?
2
32
0
0
0
0
8
Lawson Steve
30
33
2524
5
0
6
0
22
Maksimovic Igor
25
11
607
0
0
1
0
13
Pyrogov Maksim
27
32
2282
0
0
7
0
88
Stankevicius Darius
20
29
1684
3
3
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kovbasa Artem
27
7
183
0
0
1
0
94
Oduenyi Ugochukwu
28
23
815
1
1
0
0
9
Solodovnicov Nicolai
24
14
933
1
1
0
0
3
Svedas Kajus
?
0
0
0
0
0
0
21
Zingertas Linas
22
21
739
0
0
6
1
31
Zubavicius Deivydas
18
4
43
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lastauskas Dovydas
30