Bóng đá, Ý: Sudtirol trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Sudtirol
Sân vận động:
Stadio Marco Druso
(Bolzano)
Sức chứa:
5 539
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Drago Giacomo
23
4
360
0
0
0
0
1
Poluzzi Giacomo
Chấn thương cơ
36
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cagnano Andrea
Chấn thương
26
3
234
0
0
1
0
23
Ceppitelli Luca
35
8
694
0
0
2
0
14
Davi Federico
22
2
16
0
0
0
0
24
Davi Simone
25
9
624
0
0
1
0
2
El Kaouakibi Hamza
Chấn thương
26
3
50
0
0
1
0
30
Giorgini Andrea
22
10
826
0
0
3
0
5
Masiello Andrea
38
8
720
0
1
3
0
19
Pietrangeli Nicola
24
6
395
0
0
0
0
68
Vimercati Alessandro
22
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arrigoni Tommaso
30
13
1094
1
0
0
0
17
Casiraghi Daniele
31
13
777
2
1
1
0
28
Kofler Raphael
19
8
698
0
0
1
0
27
Kurtic Jasmin
35
11
837
0
0
2
1
8
Mallamo Alessandro
25
5
235
1
0
0
0
6
Martini Jacopo
19
6
117
0
0
2
0
79
Molina Salvatore
32
13
1036
2
1
0
0
99
Praszelik Mateusz
24
10
361
1
0
0
0
21
Tait Fabian
Chấn thương đùi
31
9
467
1
3
1
0
11
Zedadka Karim
24
8
243
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Crespi Valerio
20
7
139
0
0
1
0
33
Merkaj Silvio
26
12
445
0
2
2
0
90
Odogwu Raphael
33
13
832
2
1
0
0
7
Rover Matteo
25
13
862
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaffaroni Marco
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Poluzzi Giacomo
Chấn thương cơ
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ceppitelli Luca
35
1
90
0
0
0
0
24
Davi Simone
25
1
90
0
0
0
0
30
Giorgini Andrea
22
1
90
0
0
0
0
5
Masiello Andrea
38
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arrigoni Tommaso
30
1
90
0
0
1
0
17
Casiraghi Daniele
31
1
82
0
0
0
0
27
Kurtic Jasmin
35
1
90
0
0
0
0
8
Mallamo Alessandro
25
1
82
0
0
0
0
79
Molina Salvatore
32
1
90
0
0
0
0
99
Praszelik Mateusz
24
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Crespi Valerio
20
1
9
0
0
0
0
33
Merkaj Silvio
26
1
9
0
0
0
0
90
Odogwu Raphael
33
1
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaffaroni Marco
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arlach Jonas
17
0
0
0
0
0
0
44
Bonifacio Lorenzo
17
0
0
0
0
0
0
1
Drago Giacomo
23
4
360
0
0
0
0
1
Poluzzi Giacomo
Chấn thương cơ
36
10
900
0
0
0
0
62
Theiner Daniel
20
0
0
0
0
0
0
22
Tscholl Jakob
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cagnano Andrea
Chấn thương
26
3
234
0
0
1
0
23
Ceppitelli Luca
35
9
784
0
0
2
0
14
Davi Federico
22
2
16
0
0
0
0
24
Davi Simone
25
10
714
0
0
1
0
2
El Kaouakibi Hamza
Chấn thương
26
3
50
0
0
1
0
30
Giorgini Andrea
22
11
916
0
0
3
0
5
Masiello Andrea
38
9
810
0
1
3
0
19
Pietrangeli Nicola
24
6
395
0
0
0
0
15
Rottensteiner Benedikt
19
0
0
0
0
0
0
68
Vimercati Alessandro
22
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arrigoni Tommaso
30
14
1184
1
0
1
0
46
Brik Dhirar
17
0
0
0
0
0
0
17
Casiraghi Daniele
31
14
859
2
1
1
0
28
Kofler Raphael
19
8
698
0
0
1
0
27
Kurtic Jasmin
35
12
927
0
0
2
1
8
Mallamo Alessandro
25
6
317
1
0
0
0
6
Martini Jacopo
19
6
117
0
0
2
0
79
Molina Salvatore
32
14
1126
2
1
0
0
99
Praszelik Mateusz
24
11
370
1
0
0
0
21
Tait Fabian
Chấn thương đùi
31
9
467
1
3
1
0
11
Zedadka Karim
24
8
243
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Crespi Valerio
20
8
148
0
0
1
0
33
Merkaj Silvio
26
13
454
0
2
2
0
90
Odogwu Raphael
33
14
914
2
1
0
0
7
Rover Matteo
25
13
862
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaffaroni Marco
55