Bóng đá, Đức: Stuttgart II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Stuttgart II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Drljaca Stefan
25
2
180
0
0
0
0
1
Seimen Dennis
18
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Dakhil Ameen
22
1
60
0
0
0
0
2
Amaniampong Kaden
20
5
285
0
0
4
0
39
Azevedo Alexandre
19
2
57
0
0
0
0
32
Barth Tom
19
6
257
0
0
0
0
45
Chase Anrie
Chấn thương cơ
20
1
90
0
1
0
0
4
Gluck Michael
21
6
426
1
0
1
0
3
Hendriks Ramon
23
1
90
0
0
0
0
37
Herwerth Maximilian
Chấn thương
18
1
67
0
0
0
0
48
Kratzig Frans
21
2
165
0
0
1
0
16
Meyer Leny
20
8
451
0
0
1
0
28
Nartey Nikolas
24
1
31
0
0
0
0
29
Nothnagel Dominik
29
14
1260
2
0
3
0
20
Reichardt Leon
20
13
900
0
0
3
0
3
Schumann Frederik
22
8
242
1
0
1
0
4
Scott Elijah
18
1
10
0
0
0
0
22
Stergiou Leonidas
Chấn thương lưng
22
1
59
0
0
0
0
19
Suver Jakov
21
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Groiss Alexander
26
3
52
0
0
0
0
42
Hanashiro Rinto
19
4
65
0
0
1
0
18
Laupheimer Lukas
21
8
412
0
0
1
0
35
Mack Luca
24
5
304
0
0
2
0
27
Malanga Jarzinho
18
13
1062
2
5
2
0
13
Munst Leonhard
22
12
794
2
0
2
0
24
Olivier Christopher
18
12
777
1
0
3
0
7
Raimund Luca
Chấn thương cơ30.11.2024
19
5
314
0
1
0
0
15
Simnica Luan
20
9
580
0
0
3
0
8
di Benedetto Samuele
19
12
777
0
2
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boakye Benjamin
19
13
1087
4
0
2
0
17
Diehl Justin
19
2
34
0
0
1
0
46
Faghir Wahidullah
21
9
532
3
1
2
0
9
Kastanaras Thomas
21
13
750
2
1
1
0
36
Kaufmann Tino
19
3
64
0
0
1
0
30
Sessa Nicolas
28
5
213
0
0
3
1
25
Tritschler David
21
7
169
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fiedler Markus
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bohmker Finn
20
0
0
0
0
0
0
28
Draband Dominik
28
0
0
0
0
0
0
41
Drljaca Stefan
25
2
180
0
0
0
0
1
Seimen Dennis
18
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Dakhil Ameen
22
1
60
0
0
0
0
2
Amaniampong Kaden
20
5
285
0
0
4
0
39
Azevedo Alexandre
19
2
57
0
0
0
0
32
Barth Tom
19
6
257
0
0
0
0
45
Chase Anrie
Chấn thương cơ
20
1
90
0
1
0
0
4
Gluck Michael
21
6
426
1
0
1
0
3
Hendriks Ramon
23
1
90
0
0
0
0
37
Herwerth Maximilian
Chấn thương
18
1
67
0
0
0
0
48
Kratzig Frans
21
2
165
0
0
1
0
16
Meyer Leny
20
8
451
0
0
1
0
28
Nartey Nikolas
24
1
31
0
0
0
0
29
Nothnagel Dominik
29
14
1260
2
0
3
0
20
Reichardt Leon
20
13
900
0
0
3
0
3
Schumann Frederik
22
8
242
1
0
1
0
4
Scott Elijah
18
1
10
0
0
0
0
22
Stergiou Leonidas
Chấn thương lưng
22
1
59
0
0
0
0
19
Suver Jakov
21
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Groiss Alexander
26
3
52
0
0
0
0
42
Hanashiro Rinto
19
4
65
0
0
1
0
18
Laupheimer Lukas
21
8
412
0
0
1
0
35
Mack Luca
24
5
304
0
0
2
0
27
Malanga Jarzinho
18
13
1062
2
5
2
0
13
Munst Leonhard
22
12
794
2
0
2
0
24
Olivier Christopher
18
12
777
1
0
3
0
7
Raimund Luca
Chấn thương cơ30.11.2024
19
5
314
0
1
0
0
15
Simnica Luan
20
9
580
0
0
3
0
8
di Benedetto Samuele
19
12
777
0
2
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boakye Benjamin
19
13
1087
4
0
2
0
17
Boakye Maurice
20
0
0
0
0
0
0
17
Diehl Justin
19
2
34
0
0
1
0
46
Faghir Wahidullah
21
9
532
3
1
2
0
9
Kastanaras Thomas
21
13
750
2
1
1
0
36
Kaufmann Tino
19
3
64
0
0
1
0
23
Krasniqi Elton
19
0
0
0
0
0
0
30
Sessa Nicolas
28
5
213
0
0
3
1
25
Tritschler David
21
7
169
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fiedler Markus
38