Bóng đá, Áo: Sturm Graz Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Sturm Graz Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gritzner Vanessa
26
2
180
0
0
0
0
1
Romero Lourdes
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brandl Elisabeth
24
8
720
1
0
0
0
4
Lillholm Petersen Laura
24
8
720
0
0
3
0
25
Riesenbeck Laura
23
8
720
0
0
1
0
18
Wirnsberger Anna
19
6
459
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Breznik Lena
17
6
251
0
0
0
0
8
Keutz Julia
20
7
591
1
0
4
0
11
Krajinovic Ruzica
22
3
170
0
0
0
0
15
Maierhofer Sophie
28
8
720
1
0
2
0
5
Nielsen Camilla
24
5
123
0
0
0
0
7
Scheffler Rebecca
21
8
322
2
0
1
0
28
Spiess Marie
?
8
478
0
0
3
0
26
Tragl Leonie
18
8
444
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Deutsch Pauline
20
7
620
2
0
3
1
14
Jakobsen Sandra
25
6
425
0
0
1
0
29
Uka Modesta
25
8
451
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gritzner Vanessa
26
2
180
0
0
0
0
1
Romero Lourdes
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brandl Elisabeth
24
8
720
1
0
0
0
2
Glabonjat Victoria
17
0
0
0
0
0
0
4
Lillholm Petersen Laura
24
8
720
0
0
3
0
Richter Mia
?
0
0
0
0
0
0
25
Riesenbeck Laura
23
8
720
0
0
1
0
30
Schorflinger Mia
17
0
0
0
0
0
0
18
Wirnsberger Anna
19
6
459
0
0
2
0
42
Zimmermann Alissa
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Breznik Lena
17
6
251
0
0
0
0
8
Keutz Julia
20
7
591
1
0
4
0
11
Krajinovic Ruzica
22
3
170
0
0
0
0
15
Maierhofer Sophie
28
8
720
1
0
2
0
5
Nielsen Camilla
24
5
123
0
0
0
0
7
Scheffler Rebecca
21
8
322
2
0
1
0
28
Spiess Marie
?
8
478
0
0
3
0
26
Tragl Leonie
18
8
444
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Deutsch Pauline
20
7
620
2
0
3
1
14
Jakobsen Sandra
25
6
425
0
0
1
0
20
Krumbock Laura
25
0
0
0
0
0
0
29
Uka Modesta
25
8
451
1
0
1
0