Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Stupcanica trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Stupcanica
Sân vận động:
Sân vận động Danac
(Olovo)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Culov Nejir
28
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Besic Hamza
24
11
960
0
0
5
0
7
Haznadar Tarik
20
13
1170
2
0
1
0
2
Kobasevic Ajdin
20
6
496
0
0
1
0
3
Nestor Joel
21
8
444
0
0
1
0
11
Pasic Ali
19
6
361
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bajric Jahja
20
12
229
3
0
1
0
18
Beganovic Vedad
24
13
632
0
0
2
0
10
Delic Kenan
25
13
813
1
0
1
0
5
Hadziabdic Faruk
23
2
17
0
0
1
0
6
Hodzic Faruk
21
12
858
0
0
2
0
21
Hubanic Adin
21
10
867
0
0
3
1
24
Kalesic Dino
26
11
729
2
0
0
0
17
Karahmetovic Munib
28
12
651
5
0
5
0
27
Temim Abdullahi Adebayo
25
13
757
0
0
1
0
8
Vazda Anes
27
13
734
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Karicic Emir
30
2
18
0
0
0
0
19
Macic Gabriel
18
4
68
0
0
0
0
33
Mehanovic Fijad
33
13
875
7
0
1
0
9
Mujaric Kemal
25
12
987
3
0
3
0
30
Sehic Elmir
21
8
83
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dedic Faruk
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Culov Nejir
28
13
1170
0
0
1
0
12
Mehic Anes
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Besic Hamza
24
11
960
0
0
5
0
7
Haznadar Tarik
20
13
1170
2
0
1
0
2
Kobasevic Ajdin
20
6
496
0
0
1
0
3
Nestor Joel
21
8
444
0
0
1
0
11
Pasic Ali
19
6
361
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bajric Jahja
20
12
229
3
0
1
0
18
Beganovic Vedad
24
13
632
0
0
2
0
10
Delic Kenan
25
13
813
1
0
1
0
Doljancic Sedin
18
0
0
0
0
0
0
5
Hadziabdic Faruk
23
2
17
0
0
1
0
6
Hodzic Faruk
21
12
858
0
0
2
0
21
Hubanic Adin
21
10
867
0
0
3
1
24
Kalesic Dino
26
11
729
2
0
0
0
17
Karahmetovic Munib
28
12
651
5
0
5
0
27
Temim Abdullahi Adebayo
25
13
757
0
0
1
0
8
Vazda Anes
27
13
734
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Karicic Emir
30
2
18
0
0
0
0
19
Macic Gabriel
18
4
68
0
0
0
0
33
Mehanovic Fijad
33
13
875
7
0
1
0
9
Mujaric Kemal
25
12
987
3
0
3
0
30
Sehic Elmir
21
8
83
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dedic Faruk
53