Bóng đá, Bắc Macedonia: Struga trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Macedonia
Struga
Sân vận động:
Sân vận động Gradska Plaža
(Struga)
Sức chứa:
800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Champions League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dujmovic Filip
25
3
270
0
0
0
0
95
Kjosevski Vedran
29
8
720
0
0
1
0
1
Stevkovski Hristijan
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ilievski Bojan
25
14
1182
1
0
3
0
16
Krivanjeva Besart
28
12
1036
0
0
4
0
55
Radic Sava
26
13
778
2
0
6
0
4
Ristevski Kire
34
5
223
0
0
0
0
2
Vlajkovic Nikola
29
8
652
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Jevtoski Stefan
27
14
1130
2
0
4
0
31
Jusuf Kaba
20
1
2
0
0
0
0
19
Kasami Ard
26
11
986
0
0
4
0
11
Shabani Bunjamin
33
4
311
0
0
1
0
6
Spirovski Stefan
34
13
789
0
0
2
0
8
Tairi Flamur
33
1
28
0
0
0
0
28
Ukpa Hogan
23
13
1096
0
0
4
1
18
Zenku Shaban
20
11
422
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Compaore Bassirou
26
13
837
3
0
4
0
21
Kamberi Bekim
20
14
849
0
0
3
0
9
Kehinde Lanre
30
13
1008
7
0
3
0
29
Maleski Hristijan
22
3
74
0
0
1
0
14
Radeski Marjan
29
13
785
1
0
1
0
17
Takahara Masaaki
29
11
237
0
0
2
0
7
Vosha Arbi
23
9
226
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osmani Qatip
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dujmovic Filip
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ilievski Bojan
25
2
8
0
0
0
0
16
Krivanjeva Besart
28
2
180
0
0
2
0
55
Radic Sava
26
2
180
0
0
0
0
4
Ristevski Kire
34
2
136
0
0
0
0
2
Vlajkovic Nikola
29
2
174
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Jevtoski Stefan
27
2
180
0
0
2
0
11
Shabani Bunjamin
33
2
180
0
0
0
0
6
Spirovski Stefan
34
2
135
0
0
0
0
28
Ukpa Hogan
23
2
91
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Compaore Bassirou
26
2
20
1
0
0
0
9
Kehinde Lanre
30
1
45
0
0
0
0
29
Maleski Hristijan
22
1
46
0
0
0
0
14
Radeski Marjan
29
2
117
0
0
0
0
17
Takahara Masaaki
29
1
19
0
1
0
0
7
Vosha Arbi
23
2
136
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osmani Qatip
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dujmovic Filip
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ilievski Bojan
25
1
62
0
0
0
0
16
Krivanjeva Besart
28
2
180
0
0
0
0
55
Radic Sava
26
2
180
0
0
0
0
4
Ristevski Kire
34
2
154
0
0
1
0
2
Vlajkovic Nikola
29
2
157
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Jevtoski Stefan
27
1
90
0
0
1
0
19
Kasami Ard
26
1
90
0
0
1
0
11
Shabani Bunjamin
33
2
180
0
1
0
0
6
Spirovski Stefan
34
2
119
1
0
1
0
28
Ukpa Hogan
23
2
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Compaore Bassirou
26
1
24
0
0
0
0
9
Kehinde Lanre
30
2
166
0
0
1
0
29
Maleski Hristijan
22
1
9
0
0
0
0
14
Radeski Marjan
29
2
112
0
0
0
0
17
Takahara Masaaki
29
1
24
0
0
0
0
7
Vosha Arbi
23
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osmani Qatip
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dujmovic Filip
25
7
630
0
0
0
0
95
Kjosevski Vedran
29
8
720
0
0
1
0
12
Mirseloski Raif
39
0
0
0
0
0
0
1
Stevkovski Hristijan
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ilievski Bojan
25
17
1252
1
0
3
0
16
Krivanjeva Besart
28
16
1396
0
0
6
0
55
Radic Sava
26
17
1138
2
0
6
0
4
Ristevski Kire
34
9
513
0
0
1
0
15
Sela Ferat
18
0
0
0
0
0
0
3
Tairi Hadis
19
0
0
0
0
0
0
2
Vlajkovic Nikola
29
12
983
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Jevtoski Stefan
27
17
1400
2
0
7
0
31
Jusuf Kaba
20
1
2
0
0
0
0
19
Kasami Ard
26
12
1076
0
0
5
0
11
Shabani Bunjamin
33
8
671
0
1
1
0
6
Spirovski Stefan
34
17
1043
1
0
3
0
8
Tairi Flamur
33
1
28
0
0
0
0
28
Ukpa Hogan
23
17
1240
0
0
5
1
18
Zenku Shaban
20
11
422
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Compaore Bassirou
26
16
881
4
0
4
0
21
Kamberi Bekim
20
14
849
0
0
3
0
9
Kehinde Lanre
30
16
1219
7
0
4
0
29
Maleski Hristijan
22
5
129
0
0
1
0
25
Muharem Suhejlj
23
0
0
0
0
0
0
14
Radeski Marjan
29
17
1014
1
0
1
0
17
Takahara Masaaki
29
13
280
0
1
2
0
7
Vosha Arbi
23
12
389
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osmani Qatip
55