Bóng đá, Áo: Stripfing trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Stripfing
Sân vận động:
FAC-Platz
(Vienna)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jusic Kenan
19
3
270
0
0
0
0
33
Kretschmer Kilian
23
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ewemade David
19
10
535
0
0
3
0
23
Furtlehner Simon
23
8
646
1
0
1
0
25
Ilic Aleksa
19
2
97
0
0
1
0
28
Mehmedovic Damir
26
13
974
0
0
3
0
4
Radonjic Dejan
19
8
513
0
0
1
0
15
Ramsebner Christian
35
12
1059
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abazovic Kerim
20
12
866
0
0
3
0
16
Abdi Osman
Chấn thương đầu gối05.01.2025
18
3
70
0
0
2
0
18
Altersberger Timo
24
10
650
0
0
2
0
20
Gabryel
25
8
480
1
1
1
0
19
Hausjell Marco
25
13
871
1
0
1
0
27
Kerschbaumer Konstantin
32
7
454
1
0
0
0
47
Kreiker Dario
21
7
229
0
0
0
0
5
Muller Cecchini Matheus
21
9
479
0
0
2
0
9
Saljic Sanel
18
13
839
1
0
2
0
34
Schmelzer Timo
21
8
433
0
0
4
1
11
Steiger Joshua
23
9
264
0
0
1
0
37
Wels Moritz
20
2
166
0
0
1
0
60
Wustinger Florian
21
4
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Orgolitsch Felix
23
10
273
1
2
1
0
21
Pecirep Darijo
33
12
996
2
4
5
0
17
Sutterluty Rocco
20
9
346
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bea Inaki
46
Grunwald Alexander
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jusic Kenan
19
1
90
0
0
0
0
33
Kretschmer Kilian
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ewemade David
19
2
158
0
0
0
0
23
Furtlehner Simon
23
1
46
0
0
1
0
25
Ilic Aleksa
19
2
168
0
0
0
0
28
Mehmedovic Damir
26
2
165
0
0
0
0
4
Radonjic Dejan
19
2
180
1
0
0
0
15
Ramsebner Christian
35
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abazovic Kerim
20
1
45
0
0
1
0
16
Abdi Osman
Chấn thương đầu gối05.01.2025
18
1
12
0
0
0
0
18
Altersberger Timo
24
1
64
0
0
0
0
20
Gabryel
25
2
106
1
0
1
0
19
Hausjell Marco
25
3
180
2
0
0
0
27
Kerschbaumer Konstantin
32
1
90
0
0
0
0
47
Kreiker Dario
21
2
17
0
0
0
0
5
Muller Cecchini Matheus
21
1
90
0
0
0
0
9
Saljic Sanel
18
1
90
0
0
0
0
34
Schmelzer Timo
21
1
64
0
0
1
0
11
Steiger Joshua
23
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Orgolitsch Felix
23
1
68
0
0
0
0
21
Pecirep Darijo
33
2
50
2
0
0
0
17
Sutterluty Rocco
20
2
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bea Inaki
46
Grunwald Alexander
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Basic Antonio
19
0
0
0
0
0
0
13
Jusic Kenan
19
4
360
0
0
0
0
33
Kretschmer Kilian
23
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ewemade David
19
12
693
0
0
3
0
23
Furtlehner Simon
23
9
692
1
0
2
0
25
Ilic Aleksa
19
4
265
0
0
1
0
28
Mehmedovic Damir
26
15
1139
0
0
3
0
4
Radonjic Dejan
19
10
693
1
0
1
0
15
Ramsebner Christian
35
13
1149
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abazovic Kerim
20
13
911
0
0
4
0
16
Abdi Osman
Chấn thương đầu gối05.01.2025
18
4
82
0
0
2
0
18
Altersberger Timo
24
11
714
0
0
2
0
20
Gabryel
25
10
586
2
1
2
0
19
Hausjell Marco
25
16
1051
3
0
1
0
27
Kerschbaumer Konstantin
32
8
544
1
0
0
0
47
Kreiker Dario
21
9
246
0
0
0
0
5
Muller Cecchini Matheus
21
10
569
0
0
2
0
9
Saljic Sanel
18
14
929
1
0
2
0
34
Schmelzer Timo
21
9
497
0
0
5
1
5
Selimoski Anel
22
0
0
0
0
0
0
11
Steiger Joshua
23
10
287
0
0
1
0
37
Wels Moritz
20
2
166
0
0
1
0
60
Wustinger Florian
21
4
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Omic Adin
25
0
0
0
0
0
0
22
Orgolitsch Felix
23
11
341
1
2
1
0
21
Pecirep Darijo
33
14
1046
4
4
5
0
17
Sutterluty Rocco
20
11
404
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bea Inaki
46
Grunwald Alexander
35