Bóng đá, Scotland: Stranraer trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Stranraer
Sân vận động:
Stair Park
(Stranraer)
Sức chứa:
4 178
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Broun Harry
21
1
90
0
0
0
0
13
Mutch Robbie
26
4
360
0
0
0
0
1
Pazikas Jacob
19
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cummins Adam
31
13
1016
0
0
5
0
19
Ecrepont Finn
22
11
904
0
0
0
0
23
Grant Matthew
23
12
492
1
1
5
0
22
McIntosh Sean
27
9
646
0
0
0
0
17
McKnight Kirk
20
5
261
0
0
2
0
6
McQueen Christopher
22
3
248
0
0
0
0
2
Robertson Scott
36
8
262
2
0
1
0
5
Ross Craig
22
13
1170
0
0
4
0
11
Russell Mark
28
13
1130
3
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brindley Tomas
23
10
670
0
0
3
0
10
Dunlop Elliot
19
13
800
1
2
0
0
8
Gallagher Grant
33
11
917
0
0
2
0
14
Hawkshaw Dean
27
12
883
0
0
0
0
26
Reid Lewis
20
5
450
0
0
0
0
15
Woods Paul
38
5
107
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adam Muhammad
19
1
19
0
0
0
0
25
Edgar Ryan
?
12
305
0
0
1
1
9
Foster Robbie
23
2
93
0
1
0
0
18
Guthrie Max
18
9
645
3
0
0
0
24
Lang Deryn
25
10
626
1
0
1
0
7
Muhammad Adam
19
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agnew Scott
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Broun Harry
21
1
90
0
0
0
0
1
Pazikas Jacob
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cummins Adam
31
3
270
0
0
1
0
19
Ecrepont Finn
22
3
149
0
0
0
0
23
Grant Matthew
23
4
255
0
0
1
0
22
McIntosh Sean
27
4
360
0
0
0
0
17
McKnight Kirk
20
3
169
0
0
0
0
6
McQueen Christopher
22
3
199
0
0
0
0
5
Ross Craig
22
3
270
0
0
0
0
11
Russell Mark
28
4
308
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brindley Tomas
23
4
360
0
0
0
0
10
Dunlop Elliot
19
4
219
1
0
0
0
8
Gallagher Grant
33
4
293
0
0
2
0
14
Hawkshaw Dean
27
4
260
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Edgar Ryan
?
4
115
1
0
0
0
9
Foster Robbie
23
1
60
0
0
0
0
24
Lang Deryn
25
4
187
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agnew Scott
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Broun Harry
21
2
180
0
0
0
0
13
Mutch Robbie
26
4
360
0
0
0
0
1
Pazikas Jacob
19
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cummins Adam
31
16
1286
0
0
6
0
19
Ecrepont Finn
22
14
1053
0
0
0
0
23
Grant Matthew
23
16
747
1
1
6
0
22
McIntosh Sean
27
13
1006
0
0
0
0
17
McKnight Kirk
20
8
430
0
0
2
0
6
McQueen Christopher
22
6
447
0
0
0
0
2
Robertson Scott
36
8
262
2
0
1
0
5
Ross Craig
22
16
1440
0
0
4
0
11
Russell Mark
28
17
1438
3
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brindley Tomas
23
14
1030
0
0
3
0
10
Dunlop Elliot
19
17
1019
2
2
0
0
8
Gallagher Grant
33
15
1210
0
0
4
0
14
Hawkshaw Dean
27
16
1143
0
0
0
0
21
McKane Carter
?
0
0
0
0
0
0
24
Phillips Connor
?
0
0
0
0
0
0
26
Reid Lewis
20
5
450
0
0
0
0
15
Woods Paul
38
5
107
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adam Muhammad
19
1
19
0
0
0
0
25
Edgar Ryan
?
16
420
1
0
1
1
9
Foster Robbie
23
3
153
0
1
0
0
18
Guthrie Max
18
9
645
3
0
0
0
24
Lang Deryn
25
14
813
3
0
1
0
7
Muhammad Adam
19
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agnew Scott
37