Bóng đá, Cộng hòa Séc: Strani trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Strani
Sân vận động:
Stadion na Zelnickach
(Strani)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nemrava Vit
28
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adeyemi Abass
19
13
284
1
0
2
0
24
Cano Ondrej
24
6
367
0
0
1
0
22
Hapal Stepan
20
11
597
1
0
1
0
7
Holik Robin
29
13
1049
0
0
0
0
20
Kicin Filip
22
17
1523
0
0
2
0
12
Nomilner Adam
25
12
877
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hrubos Filip
32
11
895
2
0
3
0
5
Jahoda Dominik
24
7
482
0
0
1
0
8
Lyavynets Georgiy
20
6
166
0
0
0
0
6
Matus Michal
23
15
871
0
0
2
0
14
Rihak Adam
24
15
1350
1
0
4
1
23
Silnica Petr
28
11
698
0
0
3
0
21
Toth Sebastian
19
7
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hasa Roman
31
17
1507
3
0
9
0
9
Michalec Jan
27
17
1073
1
0
1
0
11
Michalec Mario
21
10
808
0
0
0
0
10
Miklovic Lubos
31
16
1188
4
0
3
0
15
Spacil Jan
24
4
226
0
0
2
0
16
Svrcek Jiri
23
15
1047
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nemrava Vit
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adeyemi Abass
19
1
46
0
0
0
0
24
Cano Ondrej
24
1
24
0
0
0
0
22
Hapal Stepan
20
1
45
0
0
0
0
7
Holik Robin
29
1
90
0
0
0
0
20
Kicin Filip
22
1
45
0
0
0
0
12
Nomilner Adam
25
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hrubos Filip
32
2
90
1
0
1
0
6
Matus Michal
23
1
46
0
0
0
0
14
Rihak Adam
24
2
90
1
0
0
0
23
Silnica Petr
28
1
67
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hasa Roman
31
2
90
1
0
0
0
9
Michalec Jan
27
2
45
1
0
0
0
11
Michalec Mario
21
1
24
0
0
0
0
10
Miklovic Lubos
31
1
90
0
0
0
0
16
Svrcek Jiri
23
2
67
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cubik Marek
22
0
0
0
0
0
0
27
Hodal Rastislav
22
0
0
0
0
0
0
30
Nemrava Vit
28
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adeyemi Abass
19
14
330
1
0
2
0
24
Cano Ondrej
24
7
391
0
0
1
0
22
Hapal Stepan
20
12
642
1
0
1
0
7
Holik Robin
29
14
1139
0
0
0
0
20
Kicin Filip
22
18
1568
0
0
2
0
12
Nomilner Adam
25
13
923
0
0
2
0
26
Zamecnik Radim
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hrubos Filip
32
13
985
3
0
4
0
5
Jahoda Dominik
24
7
482
0
0
1
0
26
Krupko Hlieb
18
0
0
0
0
0
0
8
Lyavynets Georgiy
20
6
166
0
0
0
0
6
Matus Michal
23
16
917
0
0
2
0
14
Rihak Adam
24
17
1440
2
0
4
1
23
Silnica Petr
28
12
765
0
0
4
0
21
Toth Sebastian
19
7
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hasa Roman
31
19
1597
4
0
9
0
9
Michalec Jan
27
19
1118
2
0
1
0
11
Michalec Mario
21
11
832
0
0
0
0
10
Miklovic Lubos
31
17
1278
4
0
3
0
15
Spacil Jan
24
4
226
0
0
2
0
16
Svrcek Jiri
23
17
1114
3
0
1
0