Bóng đá, Anh: Stoke City U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Stoke City U21
Sân vận động:
Sân vận động Bet365
(Stoke on Trent)
Sức chứa:
30 089
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bonham Jack
31
1
46
0
0
0
0
1
Brooks Alfie
21
4
315
0
0
0
0
1
Cooper Noah
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anderson Freddie
18
5
450
0
0
1
0
59
Badley-Morgan Luke
21
1
90
0
0
0
0
15
Bickerton Joshua
19
6
540
0
0
3
0
41
Dixon Jaden
17
1
90
0
0
0
0
52
Giani Laurence
?
1
90
0
0
0
0
5
Griffin Jake
18
8
660
0
0
5
0
4
Grogan Christy
19
1
72
0
0
0
0
3
Mears Jaden
18
7
545
0
1
3
0
2
Powell Owen
?
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bailey Lewis
?
1
15
0
0
0
0
9
Chibueze Chinonso
18
8
555
1
0
4
0
7
Fearn Elliot
?
1
28
0
0
0
0
6
Garside-Kelly Gabriel
?
1
90
0
0
1
0
11
Griffiths Jack
19
8
599
0
0
3
0
6
Gromek Wiktor
19
8
444
0
1
4
0
3
Gyimah Francis
18
2
30
0
0
0
0
7
Lipsiuc Darius
19
8
706
1
0
2
0
7
Maskall Joshua
?
1
28
0
0
0
0
30
Sidibe Sol
17
1
90
0
0
1
0
7
Smith William
18
5
418
0
0
2
0
16
Watts Harvey
18
2
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adekoya Dean
18
8
583
1
1
1
0
5
Anderson Edwin
21
1
90
0
0
0
0
14
Ennis Niall
25
1
46
0
0
0
0
12
Gyimah Nicky
21
1
46
0
0
0
0
7
Jeffers Rakealan
19
5
294
0
0
1
0
7
Lowe Nathan
19
1
90
1
0
0
0
16
Matondo Japhet
19
4
143
0
1
1
0
15
Willox Kieran
18
6
230
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morris Alex
41
Shawcross Ryan
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brooks Alfie
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Agina Sydney
?
1
81
0
0
0
0
4
Anderson Freddie
18
1
90
0
0
0
0
15
Bickerton Joshua
19
1
90
0
0
0
0
41
Dixon Jaden
17
1
90
0
0
0
0
5
Griffin Jake
18
1
81
0
0
0
0
4
Grogan Christy
19
2
154
0
0
0
0
3
Mears Jaden
18
2
117
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bardsley Rocco
?
1
10
0
0
0
0
9
Chibueze Chinonso
18
2
143
0
1
0
0
7
Fearn Elliot
?
1
46
0
0
0
0
11
Griffiths Jack
19
2
160
0
0
0
0
6
Gromek Wiktor
19
2
124
0
0
0
0
3
Gyimah Francis
18
1
17
0
0
0
0
6
Kelly Gabriel
17
1
64
0
0
0
0
7
Lipsiuc Darius
19
2
180
0
1
0
0
5
Otegbayo Raphael-Pijus
?
1
10
0
0
0
0
30
Sidibe Sol
17
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adekoya Dean
18
2
66
0
0
0
0
7
Jeffers Rakealan
19
1
31
0
0
0
0
16
Matondo Japhet
19
1
57
0
0
1
0
37
Tezgel Emre
19
1
60
4
0
0
0
15
Willox Kieran
18
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morris Alex
41
Shawcross Ryan
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bonham Jack
31
1
46
0
0
0
0
13
Brammer Ruben
17
0
0
0
0
0
0
1
Brooks Alfie
21
6
495
0
0
0
0
1
Cooper Noah
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Agina Sydney
?
1
81
0
0
0
0
4
Anderson Freddie
18
6
540
0
0
1
0
59
Badley-Morgan Luke
21
1
90
0
0
0
0
15
Bickerton Joshua
19
7
630
0
0
3
0
41
Dixon Jaden
17
2
180
0
0
0
0
52
Giani Laurence
?
1
90
0
0
0
0
5
Griffin Jake
18
9
741
0
0
5
0
4
Grogan Christy
19
3
226
0
0
0
0
3
Mears Jaden
18
9
662
1
1
3
0
2
Powell Owen
?
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bailey Lewis
?
1
15
0
0
0
0
3
Bardsley Rocco
?
1
10
0
0
0
0
9
Chibueze Chinonso
18
10
698
1
1
4
0
7
Fearn Elliot
?
2
74
0
0
0
0
6
Garside-Kelly Gabriel
?
1
90
0
0
1
0
11
Griffiths Jack
19
10
759
0
0
3
0
6
Gromek Wiktor
19
10
568
0
1
4
0
3
Gyimah Francis
18
3
47
0
0
0
0
6
Kelly Gabriel
17
1
64
0
0
0
0
7
Lipsiuc Darius
19
10
886
1
1
2
0
7
Maskall Joshua
?
1
28
0
0
0
0
5
Otegbayo Raphael-Pijus
?
1
10
0
0
0
0
30
Sidibe Sol
17
2
180
0
1
1
0
7
Smith William
18
5
418
0
0
2
0
16
Watts Harvey
18
2
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adekoya Dean
18
10
649
1
1
1
0
5
Anderson Edwin
21
1
90
0
0
0
0
14
Ennis Niall
25
1
46
0
0
0
0
12
Gyimah Nicky
21
1
46
0
0
0
0
7
Jeffers Rakealan
19
6
325
0
0
1
0
7
Lowe Nathan
19
1
90
1
0
0
0
16
Matondo Japhet
19
5
200
0
1
2
0
37
Tezgel Emre
19
1
60
4
0
0
0
15
Willox Kieran
18
7
257
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morris Alex
41
Shawcross Ryan
37