Bóng đá, Anh: Stoke trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Stoke
Sân vận động:
Sân vận động Bet365
(Stoke on Trent)
Sức chứa:
30 089
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johansson Viktor
26
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bocat Eric
25
14
921
0
0
1
0
41
Dixon Jaden
17
2
11
0
0
0
0
23
Gibson Benjamin
31
15
1251
2
0
4
0
26
Phillips Ashley
19
5
398
0
0
0
0
5
Rose Michael
29
8
448
0
0
1
0
3
Stevens Enda
34
7
465
0
2
1
0
22
Tchamadeu Junior
20
14
928
0
0
3
0
16
Wilmot Ben
25
13
1103
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bae Jun-Ho
21
14
1056
0
5
2
0
6
Burger Wouter
23
14
977
0
0
5
0
2
Gooch Lynden
Chấn thương24.11.2024
28
5
275
0
0
0
0
11
Koumas Lewis
19
14
857
2
1
2
0
24
Moran Andrew
21
13
910
2
1
4
0
12
Seko Tatsuki
26
6
207
0
0
0
0
30
Sidibe Sol
17
4
127
0
1
0
0
15
Thompson Jordan
27
11
621
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cannon Thomas
21
11
884
6
1
1
0
7
Cunha Vidigal Andre Filipe
26
8
81
0
0
0
0
14
Ennis Niall
25
7
99
0
0
0
0
20
Gallagher Sam
29
3
176
1
1
1
0
42
Manhoef Million
22
14
1148
3
2
1
0
37
Tezgel Emre
19
6
213
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pelach Narcis
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bonham Jack
31
1
90
0
0
0
0
34
Fielding Frank
36
1
90
0
0
0
0
1
Johansson Viktor
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anderson Freddie
18
1
90
1
0
0
0
17
Bocat Eric
25
4
232
0
1
0
0
41
Dixon Jaden
17
4
360
0
0
0
0
26
Phillips Ashley
19
3
207
1
0
0
0
5
Rose Michael
29
2
180
1
0
0
0
3
Stevens Enda
34
1
46
0
0
0
0
22
Tchamadeu Junior
20
2
180
0
0
1
0
16
Wilmot Ben
25
2
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bae Jun-Ho
21
2
84
0
0
1
0
6
Burger Wouter
23
4
192
0
0
0
0
2
Gooch Lynden
Chấn thương24.11.2024
28
2
53
0
1
0
0
11
Koumas Lewis
19
4
260
1
1
0
0
7
Lipsiuc Darius
19
1
2
0
0
0
0
24
Moran Andrew
21
3
152
0
3
0
0
12
Seko Tatsuki
26
1
90
0
0
0
0
30
Sidibe Sol
17
4
329
0
1
0
0
7
Smith William
18
1
15
0
0
0
0
15
Thompson Jordan
27
3
205
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cannon Thomas
21
2
88
1
0
0
0
7
Cunha Vidigal Andre Filipe
26
1
72
0
0
0
0
14
Ennis Niall
25
2
107
0
0
0
0
42
Manhoef Million
22
4
177
2
0
1
0
37
Tezgel Emre
19
3
104
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pelach Narcis
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bonham Jack
31
1
90
0
0
0
0
34
Fielding Frank
36
1
90
0
0
0
0
1
Johansson Viktor
26
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anderson Freddie
18
1
90
1
0
0
0
17
Bocat Eric
25
18
1153
0
1
1
0
41
Dixon Jaden
17
6
371
0
0
0
0
52
Giani Laurence
?
0
0
0
0
0
0
23
Gibson Benjamin
31
15
1251
2
0
4
0
26
Phillips Ashley
19
8
605
1
0
0
0
5
Rose Michael
29
10
628
1
0
1
0
3
Stevens Enda
34
8
511
0
2
1
0
22
Tchamadeu Junior
20
16
1108
0
0
4
0
16
Wilmot Ben
25
15
1243
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bae Jun-Ho
21
16
1140
0
5
3
0
6
Burger Wouter
23
18
1169
0
0
5
0
9
Chibueze Chinonso
18
0
0
0
0
0
0
2
Gooch Lynden
Chấn thương24.11.2024
28
7
328
0
1
0
0
11
Koumas Lewis
19
18
1117
3
2
2
0
7
Lipsiuc Darius
19
1
2
0
0
0
0
24
Moran Andrew
21
16
1062
2
4
4
0
12
Seko Tatsuki
26
7
297
0
0
0
0
30
Sidibe Sol
17
8
456
0
2
0
0
7
Smith William
18
1
15
0
0
0
0
15
Thompson Jordan
27
14
826
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cannon Thomas
21
13
972
7
1
1
0
7
Cunha Vidigal Andre Filipe
26
9
153
0
0
0
0
14
Ennis Niall
25
9
206
0
0
0
0
20
Gallagher Sam
29
3
176
1
1
1
0
7
Jeffers Rakealan
19
0
0
0
0
0
0
42
Manhoef Million
22
18
1325
5
2
2
0
37
Tezgel Emre
19
9
317
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pelach Narcis
36