Bóng đá, Anh: Stockport County trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Stockport County
Sân vận động:
Edgeley Park
(Stockport)
Sức chứa:
10 841
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Addai Corey
27
14
1216
0
0
0
0
1
Hinchcliffe Ben
36
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adaramola Tayo
21
5
245
0
0
1
0
16
Connolly Callum
27
12
786
0
2
1
0
10
Fevrier Jayden
21
14
467
1
1
0
0
6
Horsfall Fraser
28
15
1302
1
1
6
1
5
Hughes Sam
27
3
208
0
0
0
0
15
Pye Ethan
22
15
1350
1
1
5
0
3
Touray Ibou
29
15
1179
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bailey Odin
24
12
324
1
0
0
0
4
Bate Lewis
22
13
1050
0
3
1
0
8
Camps Callum
28
9
703
0
0
4
0
14
Collar Will
27
11
921
2
1
2
0
18
Fiorini Lewis
22
8
284
0
0
1
0
17
Mingi Jade Jay
24
6
373
0
0
0
0
26
Norwood Oliver
33
13
774
0
1
2
0
24
Onyango Tyler
21
7
344
0
1
2
0
23
Rydel Ryan
23
3
191
0
0
0
0
12
Southam-Hales Macauley
28
3
191
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barry Louie
21
16
1214
11
1
2
0
7
Diamond Jack
24
12
623
1
0
2
0
22
Mellon Michael
20
2
32
0
0
0
0
9
Olaofe Isaac
25
14
510
2
1
1
0
11
Powell Nick
30
4
196
0
1
0
0
19
Wootton Kyle
28
16
1198
6
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Challinor Dave
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hinchcliffe Ben
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fevrier Jayden
21
1
82
0
0
0
0
5
Hughes Sam
27
1
39
0
0
0
0
3
Touray Ibou
29
1
90
0
0
0
0
55
Watson Rhys
?
1
45
0
0
0
0
44
Williams-Lawless John
?
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bailey Odin
24
1
90
0
0
1
0
8
Camps Callum
28
1
52
0
0
0
0
31
Gardner Che
?
1
90
0
0
0
0
45
Lewis Jack
?
1
8
0
0
0
0
46
Mapengu Nathaniel
17
1
83
1
0
0
0
24
Onyango Tyler
21
1
90
0
0
0
0
54
Redshaw Freddie
?
1
46
0
0
0
0
56
Williams Lee
17
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Cina Bruno
?
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Challinor Dave
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Addai Corey
27
1
90
0
0
0
0
1
Hinchcliffe Ben
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adaramola Tayo
21
1
90
0
0
0
0
16
Connolly Callum
27
1
90
0
1
0
0
10
Fevrier Jayden
21
3
259
1
0
0
0
6
Horsfall Fraser
28
2
154
0
0
1
0
5
Hughes Sam
27
2
117
0
0
0
0
15
Pye Ethan
22
3
226
0
0
0
0
3
Touray Ibou
29
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bailey Odin
24
3
270
0
1
0
0
4
Bate Lewis
22
1
63
0
0
0
0
8
Camps Callum
28
2
73
1
0
0
0
14
Collar Will
27
2
58
0
0
0
0
18
Fiorini Lewis
22
2
153
0
0
1
0
31
Gardner Che
?
2
118
0
0
0
0
17
Mingi Jade Jay
24
1
90
0
0
0
0
26
Norwood Oliver
33
1
90
0
0
1
0
24
Onyango Tyler
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barry Louie
21
1
12
1
0
0
0
7
Diamond Jack
24
3
270
0
2
0
0
9
Olaofe Isaac
25
3
241
2
0
0
0
11
Powell Nick
30
2
109
1
0
1
0
19
Wootton Kyle
28
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Challinor Dave
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hinchcliffe Ben
36
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adaramola Tayo
21
1
67
0
0
0
0
10
Fevrier Jayden
21
1
120
0
0
0
0
6
Horsfall Fraser
28
1
120
1
0
0
0
5
Hughes Sam
27
1
120
0
0
0
0
3
Touray Ibou
29
1
44
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bailey Odin
24
1
120
0
0
0
0
4
Bate Lewis
22
1
89
0
1
0
0
26
Norwood Oliver
33
1
67
0
0
0
0
24
Onyango Tyler
21
1
76
0
0
0
0
23
Rydel Ryan
23
1
54
0
0
0
0
12
Southam-Hales Macauley
28
1
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diamond Jack
24
1
77
0
0
0
0
22
Mellon Michael
20
1
32
0
0
0
0
9
Olaofe Isaac
25
1
120
0
1
0
0
19
Wootton Kyle
28
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Challinor Dave
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Addai Corey
27
15
1306
0
0
0
0
1
Hinchcliffe Ben
36
7
615
0
0
0
0
25
Metcalfe Max
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adaramola Tayo
21
7
402
0
0
1
0
16
Connolly Callum
27
13
876
0
3
1
0
10
Fevrier Jayden
21
19
928
2
1
0
0
52
Hillary Joe
?
0
0
0
0
0
0
6
Horsfall Fraser
28
18
1576
2
1
7
1
5
Hughes Sam
27
7
484
0
0
0
0
2
Knoyle Kyle
28
0
0
0
0
0
0
15
Pye Ethan
22
18
1576
1
1
5
0
3
Touray Ibou
29
18
1358
0
1
4
0
55
Watson Rhys
?
1
45
0
0
0
0
44
Williams-Lawless John
?
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bailey Odin
24
17
804
1
1
1
0
4
Bate Lewis
22
15
1202
0
4
1
0
8
Camps Callum
28
12
828
1
0
4
0
14
Collar Will
27
13
979
2
1
2
0
18
Fiorini Lewis
22
10
437
0
0
2
0
31
Gardner Che
?
3
208
0
0
0
0
53
Johnson Harry
17
0
0
0
0
0
0
45
Lewis Jack
?
1
8
0
0
0
0
46
Mapengu Nathaniel
17
1
83
1
0
0
0
17
Mingi Jade Jay
24
7
463
0
0
0
0
26
Norwood Oliver
33
15
931
0
1
3
0
24
Onyango Tyler
21
10
600
0
1
2
0
54
Redshaw Freddie
?
1
46
0
0
0
0
23
Rydel Ryan
23
4
245
0
0
0
0
12
Southam-Hales Macauley
28
4
245
0
0
1
0
56
Williams Lee
17
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barry Louie
21
17
1226
12
1
2
0
40
Cina Bruno
?
1
45
0
0
1
0
7
Diamond Jack
24
16
970
1
2
2
0
22
Mellon Michael
20
3
64
0
0
0
0
9
Olaofe Isaac
25
18
871
4
2
1
0
11
Powell Nick
30
6
305
1
1
1
0
19
Wootton Kyle
28
18
1288
7
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Challinor Dave
49