Bóng đá, Na Uy: Stjordals Blink trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Stjordals Blink
Sân vận động:
M.U.S Stadion Sandskogan
(Stjørdal)
Sức chứa:
956
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bergslid Fredrik
22
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bartel Adrian
22
20
763
0
0
0
0
16
Haukeberg Tage Bjordal
24
24
1952
3
0
6
0
3
Kvithyld Brage
20
6
175
0
0
0
0
2
Rolstad Karl
23
9
715
2
0
0
0
4
Solberg Adrian
24
19
1405
2
0
4
0
5
Standal Henrik
22
9
82
0
0
0
0
22
Vangen Erling
24
20
1108
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Einarson Petter
22
16
593
0
0
1
0
30
Fiskvik Joakim
19
1
26
0
0
0
0
17
Flaathe-Simonsen Daniel
23
3
42
0
0
0
0
14
Halvorsen Kristian
17
2
4
0
0
0
0
18
Havig Jorgen
22
25
2250
6
0
2
0
28
Lillebo Oliver Solberg
20
3
23
0
0
0
0
15
Selnaes Jonas Sorensen
20
23
1832
7
0
2
0
6
Stolan Oskar
25
26
2164
2
0
3
0
7
Vinje Fredrik
26
25
2154
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fossli Andreas
27
20
1353
8
0
4
0
11
Hermanstad Robin
24
26
2318
14
0
1
0
19
Horgoien Mads
20
19
672
1
0
0
0
9
Lillebo Mats
30
16
1091
4
0
2
0
8
Prestmo Sigurd
18
10
526
1
0
0
0
26
Strand Jonas
21
14
602
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bergslid Fredrik
22
26
2340
0
0
1
0
12
Havig Simen
20
0
0
0
0
0
0
13
Strand Edvard
18
0
0
0
0
0
0
13
Ur Trym
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bartel Adrian
22
20
763
0
0
0
0
16
Haukeberg Tage Bjordal
24
24
1952
3
0
6
0
3
Kvithyld Brage
20
6
175
0
0
0
0
2
Rolstad Karl
23
9
715
2
0
0
0
4
Solberg Adrian
24
19
1405
2
0
4
0
5
Standal Henrik
22
9
82
0
0
0
0
22
Vangen Erling
24
20
1108
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Einarson Petter
22
16
593
0
0
1
0
30
Fiskvik Joakim
19
1
26
0
0
0
0
17
Flaathe-Simonsen Daniel
23
3
42
0
0
0
0
14
Halvorsen Kristian
17
2
4
0
0
0
0
18
Havig Jorgen
22
25
2250
6
0
2
0
25
Helgesen Sander
?
0
0
0
0
0
0
28
Lillebo Oliver Solberg
20
3
23
0
0
0
0
15
Selnaes Jonas Sorensen
20
23
1832
7
0
2
0
6
Stolan Oskar
25
26
2164
2
0
3
0
7
Vinje Fredrik
26
25
2154
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borseth Marius
21
0
0
0
0
0
0
10
Fossli Andreas
27
20
1353
8
0
4
0
11
Hermanstad Robin
24
26
2318
14
0
1
0
19
Horgoien Mads
20
19
672
1
0
0
0
9
Lillebo Mats
30
16
1091
4
0
2
0
8
Prestmo Sigurd
18
10
526
1
0
0
0
26
Strand Jonas
21
14
602
1
0
0
0