Bóng đá, Iceland: Stjarnan Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Stjarnan Nữ
Sân vận động:
Stjörnuvöllur
(Reykjavík)
Sức chứa:
1 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta deild Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hinriksdottir Halla
30
1
12
0
0
0
0
83
McLeod Erin
41
16
1429
0
0
2
0
1
Scheving Audur
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnthorsdottir Arna
27
13
892
0
0
1
0
10
Baldursdottir Anna
30
18
1616
0
0
1
0
5
Hjartardottir Eyrun Embla
19
20
1671
0
0
2
0
2
Ingadottir Soley
16
16
998
0
0
0
0
30
Palmadottir Hrafnhildur
16
9
259
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agustsdottir Henrietta
19
21
1261
1
0
3
0
20
Ayers Jessica
31
8
690
2
0
1
0
39
Clausen Katrin
?
8
228
0
0
0
0
17
Johannesdottir Fanney
?
13
483
1
0
0
0
26
Palsdottir Andrea Mist
26
19
1432
1
0
1
0
24
Sigurdardottir Ingibjorg
?
1
35
0
0
0
0
6
Ulfarsdottir Ulfa
23
18
1473
7
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arnarsdottir Esther Ros
27
12
949
2
2
0
0
15
Arnarsdottir Hulda
27
19
1518
4
0
1
0
14
Bjork Andradottir Karlotta
17
6
113
0
0
1
0
23
Gunnarsdottir Gyda
23
21
1698
2
2
0
0
19
Jonsdottir Hrefna
17
17
1033
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Kristjan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
83
McLeod Erin
41
5
274
0
0
1
0
1
Scheving Audur
22
4
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnthorsdottir Arna
27
2
180
0
0
0
0
10
Baldursdottir Anna
30
5
381
0
0
0
0
5
Hjartardottir Eyrun Embla
19
6
540
0
0
0
0
2
Ingadottir Soley
16
3
130
0
0
0
0
30
Palmadottir Hrafnhildur
16
4
236
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agustsdottir Henrietta
19
5
317
0
0
1
0
39
Clausen Katrin
?
4
121
0
0
1
0
17
Johannesdottir Fanney
?
4
217
1
0
0
0
26
Palsdottir Andrea Mist
26
6
540
0
0
1
0
24
Sigurdardottir Ingibjorg
?
4
175
0
0
0
0
6
Ulfarsdottir Ulfa
23
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arnarsdottir Esther Ros
27
6
512
2
0
0
0
15
Arnarsdottir Hulda
27
6
511
3
0
0
0
14
Bjork Andradottir Karlotta
17
6
348
0
0
0
0
23
Gunnarsdottir Gyda
23
6
523
2
0
0
0
19
Jonsdottir Hrefna
17
6
267
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Kristjan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hinriksdottir Halla
30
1
12
0
0
0
0
83
McLeod Erin
41
21
1703
0
0
3
0
1
Scheving Audur
22
9
630
0
0
0
0
1
Sigurdardottir Heiddis Emma
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnthorsdottir Arna
27
15
1072
0
0
1
0
10
Baldursdottir Anna
30
23
1997
0
0
1
0
5
Hjartardottir Eyrun Embla
19
26
2211
0
0
2
0
2
Ingadottir Soley
16
19
1128
0
0
0
0
30
Palmadottir Hrafnhildur
16
13
495
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agustsdottir Henrietta
19
26
1578
1
0
4
0
20
Ayers Jessica
31
8
690
2
0
1
0
39
Clausen Katrin
?
12
349
0
0
1
0
17
Johannesdottir Fanney
?
17
700
2
0
0
0
26
Palsdottir Andrea Mist
26
25
1972
1
0
2
0
24
Sigurdardottir Ingibjorg
?
5
210
0
0
0
0
6
Ulfarsdottir Ulfa
23
19
1535
7
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arnarsdottir Esther Ros
27
18
1461
4
2
0
0
15
Arnarsdottir Hulda
27
25
2029
7
0
1
0
14
Bjork Andradottir Karlotta
17
12
461
0
0
1
0
23
Gunnarsdottir Gyda
23
27
2221
4
2
0
0
19
Jonsdottir Hrefna
17
23
1300
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Kristjan
59