Bóng đá, Scotland: Stirling trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Stirling
Sân vận động:
Forthbank Stadium
(Stirling)
Sức chứa:
3 808
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gaston Derek
37
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Crane Callum
28
8
681
0
0
2
0
21
Dall Bailey
20
9
755
0
1
5
1
14
Ewen Harley
20
1
57
0
0
0
0
22
Harkness Jack
20
7
518
0
0
0
0
6
Kerr Joshua
26
13
1156
3
1
4
0
2
McGeachie Ross
30
13
1162
0
0
3
0
3
Sula Erik
29
12
1045
3
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brown Adam
29
9
800
3
2
3
0
8
Davidson Ross
31
8
440
1
0
1
0
12
Featherstone Sam
18
1
13
0
0
0
0
7
Ferguson Alexander
21
7
607
0
1
2
0
14
Howe Harrison
18
2
78
0
0
1
0
12
Knox Cooper
18
10
229
0
1
0
0
16
McKinley Cameron
23
13
388
1
0
0
0
24
Milne Lewis
30
5
126
0
0
1
0
20
Waugh Ricky
19
12
888
1
1
2
0
18
Weir Aaron
?
9
420
0
0
3
1
19
Wright Harry
18
7
342
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrick Dale
30
13
1040
2
0
1
0
15
Graham James
20
3
154
0
0
1
0
25
Hilson Dale
31
7
280
1
0
1
0
10
Roy Alistair
27
8
466
0
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gaston Derek
37
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Crane Callum
28
4
336
0
0
1
0
21
Dall Bailey
20
2
180
0
0
0
0
4
Denham Samuel Greig
22
2
114
0
0
0
0
14
Ewen Harley
20
4
360
0
0
0
0
2
McGeachie Ross
30
3
260
0
0
2
0
24
Scott Kyle
18
1
11
0
0
0
0
3
Sula Erik
29
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Featherstone Sam
18
3
51
0
0
0
0
14
Howe Harrison
18
2
44
0
0
0
0
12
Knox Cooper
18
1
5
0
0
0
0
16
McKinley Cameron
23
4
202
1
0
0
0
20
Waugh Ricky
19
4
356
0
0
0
0
18
Weir Aaron
?
3
247
0
0
0
0
19
Wright Harry
18
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrick Dale
30
4
198
0
0
0
0
25
Hilson Dale
31
3
207
0
0
0
0
10
Roy Alistair
27
4
321
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Erskine Callum
23
0
0
0
0
0
0
1
Gaston Derek
37
17
1530
0
0
0
0
17
Law Callum
23
0
0
0
0
0
0
27
McTavish David
?
0
0
0
0
0
0
27
Mclean Kai
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Crane Callum
28
12
1017
0
0
3
0
21
Dall Bailey
20
11
935
0
1
5
1
4
Denham Samuel Greig
22
2
114
0
0
0
0
14
Ewen Harley
20
5
417
0
0
0
0
22
Harkness Jack
20
7
518
0
0
0
0
6
Kerr Joshua
26
13
1156
3
1
4
0
2
McGeachie Ross
30
16
1422
0
0
5
0
15
Reilly Thomas
?
0
0
0
0
0
0
24
Scott Kyle
18
1
11
0
0
0
0
3
Sula Erik
29
16
1405
3
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brown Adam
29
9
800
3
2
3
0
5
Cant Ruaridh
?
0
0
0
0
0
0
8
Davidson Ross
31
8
440
1
0
1
0
12
Featherstone Sam
18
4
64
0
0
0
0
7
Ferguson Alexander
21
7
607
0
1
2
0
10
Harrower Greg
19
0
0
0
0
0
0
14
Howe Harrison
18
4
122
0
0
1
0
12
Knox Cooper
18
11
234
0
1
0
0
27
McIlravey Michael
?
0
0
0
0
0
0
16
McKinley Cameron
23
17
590
2
0
0
0
24
Milne Lewis
30
5
126
0
0
1
0
20
Waugh Ricky
19
16
1244
1
1
2
0
18
Weir Aaron
?
12
667
0
0
3
1
19
Wright Harry
18
11
702
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrick Dale
30
17
1238
2
0
1
0
15
Graham James
20
3
154
0
0
1
0
25
Hilson Dale
31
10
487
1
0
1
0
10
Roy Alistair
27
12
787
1
1
1
0