Bóng đá, Anh: Stevenage trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Stevenage
Sân vận động:
Broadhall Way
(Stevenage)
Sức chứa:
7 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashby-Hammond Taye
25
2
180
0
0
0
0
13
Cooper Murphy
22
12
1080
0
0
0
0
13
Mahoney Murphy
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Butler Dan
30
13
1039
0
0
4
0
16
Freestone Lewis
25
8
643
0
0
3
0
15
Goode Charlie
29
4
249
0
0
0
0
5
Piergianni Carl
32
14
1260
1
0
4
0
14
Smith Kane
28
8
598
0
0
2
0
4
Thompson Nathan
34
6
387
0
0
1
0
2
Wildin Luther
26
11
990
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Freeman Nick
29
10
348
0
1
0
0
10
Kemp Daniel
25
14
798
2
0
1
0
26
King Eli
21
10
511
0
0
1
0
17
List Elliott
27
12
543
3
0
0
0
22
Phillips Daniel
23
15
1073
0
0
4
0
11
Roberts Jordan
30
13
1096
1
0
4
0
6
Sweeney Dan
30
4
291
0
0
1
0
23
Thompson Louis
29
12
935
2
2
5
0
18
White Harvey
23
15
843
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aboh Kenneth
20
2
47
0
0
1
0
9
Appere Louis
25
3
82
0
0
0
0
20
Pressley Aaron
23
4
85
0
0
1
0
19
Reid Jamie
30
11
853
0
2
0
0
12
Simpson Tyreece
22
12
499
0
0
1
0
30
Young Jake
23
8
389
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cooper Murphy
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Butler Dan
30
1
61
0
0
0
0
16
Freestone Lewis
25
1
30
0
0
0
0
15
Goode Charlie
29
1
46
1
0
0
0
5
Piergianni Carl
32
1
90
0
0
0
0
14
Smith Kane
28
1
90
0
0
0
0
4
Thompson Nathan
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Freeman Nick
29
1
59
0
0
0
0
10
Kemp Daniel
25
1
70
0
0
0
0
22
Phillips Daniel
23
1
32
0
0
0
0
11
Roberts Jordan
30
1
70
0
0
0
0
6
Sweeney Dan
30
1
45
0
0
0
0
18
White Harvey
23
1
90
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Appere Louis
25
1
90
1
0
0
0
12
Simpson Tyreece
22
1
21
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashby-Hammond Taye
25
2
180
0
0
0
0
25
Bouzanis Dean
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Butler Dan
30
2
171
0
0
0
0
16
Freestone Lewis
25
3
270
0
0
0
0
15
Goode Charlie
29
1
75
0
0
1
0
5
Piergianni Carl
32
1
90
0
0
0
0
14
Smith Kane
28
3
247
0
0
0
0
4
Thompson Nathan
34
2
180
0
1
0
0
2
Wildin Luther
26
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Doherty Ryan
?
2
81
0
0
0
0
7
Freeman Nick
29
2
180
0
0
0
0
10
Kemp Daniel
25
3
214
1
0
0
0
26
King Eli
21
1
90
0
0
1
0
17
List Elliott
27
2
175
0
0
0
0
23
Thompson Louis
29
1
16
0
0
0
0
18
White Harvey
23
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aboh Kenneth
20
2
119
0
0
1
0
40
Brown Lenny
?
2
11
0
0
0
0
35
Evans Makise
18
2
34
0
0
0
0
20
Pressley Aaron
23
1
58
0
0
0
0
12
Simpson Tyreece
22
3
181
1
0
0
0
30
Young Jake
23
2
148
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cooper Murphy
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Butler Dan
30
1
120
0
0
0
0
16
Freestone Lewis
25
1
120
0
0
0
0
14
Smith Kane
28
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Freeman Nick
29
1
120
0
0
0
0
10
Kemp Daniel
25
1
120
0
1
1
0
26
King Eli
21
1
104
0
0
0
0
17
List Elliott
27
1
17
0
0
1
0
11
Roberts Jordan
30
1
120
0
0
0
0
18
White Harvey
23
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Pressley Aaron
23
1
60
0
0
0
0
19
Reid Jamie
30
1
120
1
0
0
0
30
Young Jake
23
1
61
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashby-Hammond Taye
25
4
360
0
0
0
0
25
Bouzanis Dean
34
1
90
0
0
0
0
13
Cooper Murphy
22
14
1290
0
0
0
0
13
Mahoney Murphy
22
1
90
0
0
0
0
50
Woodford Max
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Butler Dan
30
17
1391
0
0
4
0
16
Freestone Lewis
25
13
1063
0
0
3
0
15
Goode Charlie
29
6
370
1
0
1
0
42
Henry Ronnie
40
0
0
0
0
0
0
5
Piergianni Carl
32
16
1440
1
0
4
0
14
Smith Kane
28
13
1055
0
0
2
0
4
Thompson Nathan
34
9
657
0
1
1
0
38
Thornett Alfie
?
0
0
0
0
0
0
2
Wildin Luther
26
12
1000
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Doherty Ryan
?
2
81
0
0
0
0
7
Freeman Nick
29
14
707
0
1
0
0
10
Kemp Daniel
25
19
1202
3
1
2
0
26
King Eli
21
12
705
0
0
2
0
17
List Elliott
27
15
735
3
0
1
0
22
Phillips Daniel
23
16
1105
0
0
4
0
11
Roberts Jordan
30
15
1286
1
0
4
0
6
Sweeney Dan
30
5
336
0
0
1
0
23
Thompson Louis
29
13
951
2
2
5
0
18
White Harvey
23
20
1323
1
4
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aboh Kenneth
20
4
166
0
0
2
0
9
Appere Louis
25
4
172
1
0
0
0
40
Brown Lenny
?
2
11
0
0
0
0
35
Evans Makise
18
2
34
0
0
0
0
36
Hicks David
18
0
0
0
0
0
0
20
Pressley Aaron
23
6
203
0
0
1
0
19
Reid Jamie
30
12
973
1
2
0
0
12
Simpson Tyreece
22
16
701
1
0
1
0
30
Young Jake
23
11
598
1
0
1
0